Ravy Tsouka Dozi 15 | |
Siyabonga Ngezana 16 | |
Alexandru Pantea (Thay: Octavian Popescu) 46 | |
David Miculescu (Thay: Marius Stefanescu) 46 | |
William Baeten (Thay: Valentin Cretu) 46 | |
(Pen) Alexandru Baluta 59 | |
Malcom Edjouma (Thay: Mihai Lixandru) 60 | |
Lamine Ghezali (Thay: Valentin Costache) 64 | |
Baba Alhassan 70 | |
Ioan Dumiter (Thay: Jordan Attah Kadiri) 77 | |
Imoh Ezekiel (Thay: Andrej Fabry) 77 | |
Raoul Cristea (Thay: George Cimpanu) 82 | |
Joao Pedro (Thay: Benjamin van Durmen) 82 | |
Alexandru Baluta (Kiến tạo: Daniel Popa) 87 | |
Luis Phelipe (Thay: Alexandru Baluta) 90 | |
Mircea Rednic 90+3' |
Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad
số liệu thống kê
FCSB
UTA Arad
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 23
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Ionut Pantiru (3), Mihai Lixandru (16), Baba Alhassan (42), Marius Stefanescu (15), Alexandru Baluta (25), Octavian Popescu (10), Daniel Popa (19)
UTA Arad (4-4-2): Robert Popa (1), Ravy Tsouka Dozi (25), Florent Gregoire Poulolo (6), Ibrahima Conte (15), Razvan Trif (29), George Cimpanu (77), Denis Lucian Hrezdac (97), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Andrej Fabry (10), Jordan Attah Kadiri (9)
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Dawa
3
Ionut Pantiru
16
Mihai Lixandru
42
Baba Alhassan
15
Marius Stefanescu
25
Alexandru Baluta
10
Octavian Popescu
19
Daniel Popa
9
Jordan Attah Kadiri
10
Andrej Fabry
19
Valentin Costache
30
Benjamin van Durmen
97
Denis Lucian Hrezdac
77
George Cimpanu
29
Razvan Trif
15
Ibrahima Conte
6
Florent Gregoire Poulolo
25
Ravy Tsouka Dozi
1
Robert Popa
UTA Arad
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Valentin Cretu William Baeten | 64’ | Valentin Costache Lamine Ghezali |
46’ | Octavian Popescu Grigoras Pantea | 77’ | Jordan Attah Kadiri Ioan Andrei Dumiter |
46’ | Marius Stefanescu David Miculescu | 77’ | Andrej Fabry Imoh Ezekiel |
60’ | Mihai Lixandru Malcom Edjouma | 82’ | Benjamin van Durmen Joao Pedro |
90’ | Alexandru Baluta Luis Phelipe | 82’ | George Cimpanu Raoul Cristea |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | Dejan Iliev | ||
Denis Harut | Ioan Borcea | ||
David Kiki | Cristian Petrisor Mihai | ||
Vlad Chiriches | Alexandru Constantin Benga | ||
Andrei Pandele | Kouya Aristide Mabea | ||
William Baeten | Lamine Ghezali | ||
Grigoras Pantea | Ioan Andrei Dumiter | ||
Alexandru Musi | Joao Pedro | ||
Luis Phelipe | Cornel Rapa | ||
Malcom Edjouma | Raoul Cristea | ||
Risto Radunovic | Imoh Ezekiel | ||
David Miculescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại