Darius Olaru 20 | |
Darius Olaru 22 | |
Marko Stolnik (Thay: Tiberiu Capusa) 46 | |
Diogo Rodrigues (Thay: Andrej Fabry) 46 | |
Andrei David (Thay: Rares Pop) 46 | |
Alexandru Pantea (Thay: Valentin Cretu) 46 | |
Albert Stahl (Thay: Ariel Lopez) 58 | |
Marko Stolnik 61 | |
(Pen) Darius Olaru 66 | |
Godberg Cooper (Thay: Kevin Luckassen) 67 | |
Andrea Compagno (Thay: Darius Olaru) 75 | |
Baba Alhassan (Thay: Octavian Popescu) 75 | |
David Miculescu (Thay: Alexandru Baluta) 75 | |
David Miculescu (Kiến tạo: Baba Alhassan) 82 | |
Ionut Pantiru (Thay: Risto Radunovic) 89 |
Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad
số liệu thống kê
FCSB
UTA Arad
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 21
1 Việt vị 2
19 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 5
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Joyskim Dawa Tchakonte (5), Siyabonga Ngezana (30), Risto Radunovic (33), Mihai Lixandru (16), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Luis Phelipe (19), Alexandru Mihail Baluta (25), Octavian Popescu (10)
UTA Arad (4-2-3-1): Danylo Kucher (13), Tiberiu Capusa (98), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Claudiu Micovschi (19), Ariel Lopez (5), Marcelo Freitas (14), Rares Pop (55), Andrej Fabry (10), Eric Johana Omondi (24), Kevin Luckassen (42)
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
2
Valentin Cretu
5
Joyskim Dawa Tchakonte
30
Siyabonga Ngezana
33
Risto Radunovic
16
Mihai Lixandru
8
Adrian Sut
27 3
Darius Olaru
19
Luis Phelipe
25
Alexandru Mihail Baluta
10
Octavian Popescu
42
Kevin Luckassen
24
Eric Johana Omondi
10
Andrej Fabry
55
Rares Pop
14
Marcelo Freitas
5
Ariel Lopez
19
Claudiu Micovschi
4
Alexandru Constantin Benga
15
Ibrahima Conte
98
Tiberiu Capusa
13
Danylo Kucher
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Valentin Cretu Grigoras Pantea | 46’ | Rares Pop Andrei David |
75’ | Octavian Popescu Baba Alhassan | 46’ | Andrej Fabry Diogo Rodrigues |
75’ | Darius Olaru Andrea Compagno | 46’ | Tiberiu Capusa Marko Stolnik |
75’ | Alexandru Baluta David Raul Miculescu | 58’ | Ariel Lopez Albert Tivadar Stahl |
89’ | Risto Radunovic Ionut Pantiru | 67’ | Kevin Luckassen Godberg Barry Cooper |
Cầu thủ dự bị | |||
Baba Alhassan | Albert Tivadar Stahl | ||
Andrei Vlad | Raul Stanciu | ||
Ionut Pantiru | Darius Iurasciuc | ||
Andrea Compagno | Razvan Alin Trif | ||
David Raul Miculescu | Denis Lung-Bocean | ||
Andrei Pandele | Andrei David | ||
Ovidiu Marian Popescu | Godberg Barry Cooper | ||
Eduard Radaslavescu | Diogo Rodrigues | ||
Grigoras Pantea | Marko Stolnik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại