Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCSB vs UTA Arad hôm nay 17-10-2022

Giải VĐQG Romania - Th 2, 17/10

Kết thúc

FCSB

FCSB

2 : 1

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 1-0
T2, 00:30 17/10/2022
Vòng 14 - VĐQG Romania
Arena Nationala
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexandru Pantea
3
Darius Olaru (Kiến tạo: Andrei Cordea)
16
Juan Bautista Cascini
45+2'
Wesley Jobello (Thay: Albert Stahl)
46
Razvan Oaida (Thay: Billel Omrani)
55
Alexandru Benga
67
Claudiu Negoescu (Thay: Rares Pop)
69
Desley Ubbink (Thay: Philip Otele)
69
Mihai Dobrescu (Thay: Aly Abeid)
70
Octavian Popescu (Thay: Florinel Coman)
78
Boban Nikolov (Thay: Malcom Edjouma)
78
Claudiu Keseru (Thay: Juan Bautista Cascini)
78
Boban Nikolov
86
(Pen) Andrea Compagno
88
David Miculescu (Thay: Andrea Compagno)
90
Andrei Cordea
90+1'
Claudiu Keseru (Kiến tạo: Florin Iacob)
90+1'

Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
UTA Arad
UTA Arad
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 25
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 15
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 6
5 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 11
6 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad

FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Joonas Tamm (16), Alexandru Pantea (28), Andrei Cordea (98), Malcom Edjouma (18), Darius Olaru (27), Billel Omrani (19), Andrea Compagno (96), Florinel Coman (7)

UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Andrei Chindris (6), Alexandru Constantin Benga (4), Aly Abeid (18), Paul Anton (14), Juan Bautista Cascini (5), Albert Tivadar Stahl (29), Rares Pop (55), Philip Otele (7), Virgiliu Postolachi (17)

FCSB
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
2
Valentin Cretu
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
16
Joonas Tamm
28
Alexandru Pantea
98
Andrei Cordea
18
Malcom Edjouma
27
Darius Olaru
19
Billel Omrani
96
Andrea Compagno
7
Florinel Coman
17
Virgiliu Postolachi
7
Philip Otele
55
Rares Pop
29
Albert Tivadar Stahl
5
Juan Bautista Cascini
14
Paul Anton
18
Aly Abeid
4
Alexandru Constantin Benga
6
Andrei Chindris
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
55’
Billel Omrani
Razvan Oaida
46’
Albert Stahl
Wesley Jobello
78’
Florinel Coman
Octavian Popescu
69’
Philip Otele
Cornelis Petrus Ubbink
78’
Malcom Edjouma
Boban Nikolov
69’
Rares Pop
Claudiu Negoescu
90’
Andrea Compagno
David Raul Miculescu
70’
Aly Abeid
Mihai Dobrescu
78’
Juan Bautista Cascini
Claudiu Keseru
Cầu thủ dự bị
Andrei Vlad
Dragos Balauru
Denis Harut
Erico
Ianis Stoica
Erion Hoxhallari
Octavian Popescu
Cornelis Petrus Ubbink
David Raul Miculescu
Claudiu Negoescu
Radu Boboc
Claudiu Keseru
Boban Nikolov
Wesley Jobello
Razvan Oaida
Mihai Dobrescu
Eduard Radaslavescu
Idriz Batha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/08 - 2021
06/12 - 2021
17/10 - 2022
H1: 1-0
06/03 - 2023
H1: 1-1
29/08 - 2023
H1: 1-1
23/01 - 2024
H1: 2-0
02/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FCSB

VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Romania
18/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
09/12 - 2024
H1: 1-0
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
24/11 - 2024

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
26/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3CFR ClujCFR Cluj2310941239B H T H T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
5CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti238114435H B T H T
8Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta235108-925H H H H B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
16BotosaniBotosani234712-1419B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X