Alexandru Pantea 3 | |
Darius Olaru (Kiến tạo: Andrei Cordea) 16 | |
Juan Bautista Cascini 45+2' | |
Wesley Jobello (Thay: Albert Stahl) 46 | |
Razvan Oaida (Thay: Billel Omrani) 55 | |
Alexandru Benga 67 | |
Claudiu Negoescu (Thay: Rares Pop) 69 | |
Desley Ubbink (Thay: Philip Otele) 69 | |
Mihai Dobrescu (Thay: Aly Abeid) 70 | |
Octavian Popescu (Thay: Florinel Coman) 78 | |
Boban Nikolov (Thay: Malcom Edjouma) 78 | |
Claudiu Keseru (Thay: Juan Bautista Cascini) 78 | |
Boban Nikolov 86 | |
(Pen) Andrea Compagno 88 | |
David Miculescu (Thay: Andrea Compagno) 90 | |
Andrei Cordea 90+1' | |
Claudiu Keseru (Kiến tạo: Florin Iacob) 90+1' |
Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad
số liệu thống kê
FCSB
UTA Arad
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 17
24 Ném biên 25
3 Việt vị 1
8 Chuyền dài 15
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 6
5 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 11
6 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Valentin Cretu (2), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Joonas Tamm (16), Alexandru Pantea (28), Andrei Cordea (98), Malcom Edjouma (18), Darius Olaru (27), Billel Omrani (19), Andrea Compagno (96), Florinel Coman (7)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Andrei Chindris (6), Alexandru Constantin Benga (4), Aly Abeid (18), Paul Anton (14), Juan Bautista Cascini (5), Albert Tivadar Stahl (29), Rares Pop (55), Philip Otele (7), Virgiliu Postolachi (17)
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
2
Valentin Cretu
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
16
Joonas Tamm
28
Alexandru Pantea
98
Andrei Cordea
18
Malcom Edjouma
27
Darius Olaru
19
Billel Omrani
96
Andrea Compagno
7
Florinel Coman
17
Virgiliu Postolachi
7
Philip Otele
55
Rares Pop
29
Albert Tivadar Stahl
5
Juan Bautista Cascini
14
Paul Anton
18
Aly Abeid
4
Alexandru Constantin Benga
6
Andrei Chindris
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
55’ | Billel Omrani Razvan Oaida | 46’ | Albert Stahl Wesley Jobello |
78’ | Florinel Coman Octavian Popescu | 69’ | Philip Otele Cornelis Petrus Ubbink |
78’ | Malcom Edjouma Boban Nikolov | 69’ | Rares Pop Claudiu Negoescu |
90’ | Andrea Compagno David Raul Miculescu | 70’ | Aly Abeid Mihai Dobrescu |
78’ | Juan Bautista Cascini Claudiu Keseru |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Vlad | Dragos Balauru | ||
Denis Harut | Erico | ||
Ianis Stoica | Erion Hoxhallari | ||
Octavian Popescu | Cornelis Petrus Ubbink | ||
David Raul Miculescu | Claudiu Negoescu | ||
Radu Boboc | Claudiu Keseru | ||
Boban Nikolov | Wesley Jobello | ||
Razvan Oaida | Mihai Dobrescu | ||
Eduard Radaslavescu | Idriz Batha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại