Thứ Bảy, 22/02/2025 Mới nhất
Juri Cisotti (Kiến tạo: David Miculescu)
30
Andrija Zivkovic
44
Valentin Cretu
45+2'
Andrei Gheorghita (Thay: Daniel Birligea)
46
Jonny
49
Giannis Michailidis
54
Fedor Chalov (Thay: Mbwana Samatta)
55
Mohamed Mady Camara (Thay: Soualiho Meite)
55
Kiril Despodov (Thay: Dimitrios Pelkas)
63
Kiril Despodov
64
Baba Alhassan (Thay: Vlad Chiriches)
71
Malcom Edjouma (Thay: Florin Tanase)
78
Brandon (Thay: Andrija Zivkovic)
79
Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)
79
David Miculescu (Kiến tạo: Risto Radunovic)
81
Dominik Kotarski
82
Alexandru Baluta (Thay: David Miculescu)
86

Thống kê trận đấu FCSB vs PAOK FC

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
PAOK FC
PAOK FC
47 Kiểm soát bóng 54
22 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCSB vs PAOK FC

Tất cả (279)
90+4'

Số khán giả hôm nay là 50248.

90+4'

FC FCSB giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: FC FCSB: 51%, PAOK Thessaloniki FC: 49%.

90+3'

Quả phát bóng lên cho FC FCSB.

90+3'

Giannis Konstantelias từ PAOK Thessaloniki FC sút bóng ra ngoài mục tiêu.

90+3'

Abdul Rahman Baba tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+3'

PAOK Thessaloniki FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Stefan Schwab đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Tarnovanu đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+3'

Kiril Despodov tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Đường chuyền của Giannis Konstantelias từ PAOK Thessaloniki FC thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+2'

Mihai Popescu từ FC FCSB cắt được đường chuyền hướng tới vòng cấm.

90+2'

Malcom Edjouma từ FC FCSB đã kéo ngã Tomasz Kedziora, hơi quá tay ở tình huống này.

90+1'

Kiril Despodov thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Tarnovanu đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Andrei Gheorghita từ FC FCSB phạm lỗi với Stefan Schwab.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Brandon đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stefan Tarnovanu đã dễ dàng cản phá.

90'

Cú tạt bóng của Abdul Rahman Baba từ PAOK Thessaloniki FC đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90'

PAOK Thessaloniki FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: FC FCSB: 50%, PAOK Thessaloniki FC: 50%.

89'

FC FCSB thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát FCSB vs PAOK FC

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), David Miculescu (11), Florin Tănase (7), Juri Cisotti (31), Daniel Bîrligea (9)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rahman Baba (21), Soualiho Meite (82), Magomed Ozdoev (27), Andrija Živković (14), Dimitris Pelkas (80), Giannis Konstantelias (7), Ally Samatta (70)

FCSB
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
17
Mihai Popescu
33
Risto Radunović
21
Vlad Chiriches
8
Adrian Șut
11
David Miculescu
7
Florin Tănase
31
Juri Cisotti
9
Daniel Bîrligea
70
Ally Samatta
7
Giannis Konstantelias
80
Dimitris Pelkas
14
Andrija Živković
27
Magomed Ozdoev
82
Soualiho Meite
21
Rahman Baba
5
Giannis Michailidis
16
Tomasz Kedziora
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Daniel Birligea
Andrei Gheorghita
55’
Soualiho Meite
Mady Camara
71’
Vlad Chiriches
Baba Alhassan
55’
Mbwana Samatta
Fedor Chalov
78’
Florin Tanase
Malcom Edjouma
63’
Dimitrios Pelkas
Kiril Despodov
86’
David Miculescu
Alexandru Baluta
79’
Magomed Ozdoev
Stefan Schwab
79’
Andrija Zivkovic
Brandon Thomas
Cầu thủ dự bị
Baba Alhassan
Mady Camara
Marius Stefanescu
Konstantinos Balomenos
Alexandru Baluta
Antonis Tsiftsis
Andrei Gheorghita
Omar Colley
Joyskim Dawa
Joan Sastre
Mihai Udrea
Konstantinos Thymianis
Lukas Zima
Stefan Schwab
Malcom Edjouma
Fedor Chalov
Mihai Toma
Brandon Thomas
Alexandru Musi
Kiril Despodov
Tình hình lực lượng

Jiri Pavlenka

Không xác định

Dejan Lovren

Chấn thương mắt cá

Vieirinha

Chấn thương đầu gối

Tiemoue Bakayoko

Chấn thương bắp chân

Taison

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/07 - 2023
H1: 1-0
Europa League
04/10 - 2024
H1: 0-1
14/02 - 2025
H1: 1-0
21/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Romania
18/01 - 2025

Thành tích gần đây PAOK FC

Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
17/02 - 2025
H1: 2-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
09/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
H1: 0-0
13/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X