Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Tyrell Malacia
9
Amad Diallo (Thay: Toby Collyer)
46
Baba Alhassan (Thay: Malcom Edjouma)
46
Alejandro Garnacho (Thay: Tyrell Malacia)
46
Diogo Dalot (Kiến tạo: Kobbie Mainoo)
60
Alexandru Baluta (Thay: Valentin Cretu)
66
Kobbie Mainoo (Kiến tạo: Alejandro Garnacho)
68
Leny Yoro (Thay: Lisandro Martinez)
71
Casemiro (Thay: Christian Eriksen)
71
Alexandru Baluta
73
Marius Stefanescu (Thay: Florin Tanase)
77
Alexandru Marian Musi (Thay: David Miculescu)
77
Joshua Zirkzee (Thay: Rasmus Hoejlund)
80
Joyskim Dawa
88
Baba Alhassan
90+1'

Thống kê trận đấu FCSB vs Man United

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
Man United
Man United
31 Kiểm soát bóng 70
14 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCSB vs Man United

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' Thẻ vàng cho Baba Alhassan.

Thẻ vàng cho Baba Alhassan.

88' Thẻ vàng cho Joyskim Dawa.

Thẻ vàng cho Joyskim Dawa.

80'

Rasmus Hoejlund rời sân và được thay thế bởi Joshua Zirkzee.

77'

David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Marian Musi.

77'

Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Marius Stefanescu.

73' Thẻ vàng cho Alexandru Baluta.

Thẻ vàng cho Alexandru Baluta.

71'

Christian Eriksen rời sân và được thay thế bởi Casemiro.

71'

Lisandro Martinez rời sân và được thay thế bởi Leny Yoro.

68'

Alejandro Garnacho đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Kobbie Mainoo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kobbie Mainoo đã ghi bàn!

66'

Valentin Cretu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Baluta.

60'

Kobbie Mainoo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Diogo Dalot đã ghi bàn!

V À A A O O O - Diogo Dalot đã ghi bàn!

46'

Tyrell Malacia rời sân và được thay thế bởi Alejandro Garnacho.

46'

Toby Collyer rời sân và được thay thế bởi Amad Diallo.

46'

Malcom Edjouma rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

9' Thẻ vàng cho Tyrell Malacia.

Thẻ vàng cho Tyrell Malacia.

Đội hình xuất phát FCSB vs Man United

FCSB (3-4-3): Ştefan Târnovanu (32), Mihai Popescu (17), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Valentin Crețu (2), Malcom Edjouma (18), Adrian Șut (8), Risto Radunović (33), David Miculescu (11), Daniel Bîrligea (9), Florin Tănase (7)

Man United (3-4-2-1): Altay Bayındır (1), Noussair Mazraoui (3), Matthijs de Ligt (4), Lisandro Martínez (6), Diogo Dalot (20), Toby Collyer (43), Kobbie Mainoo (37), Tyrell Malacia (12), Christian Eriksen (14), Bruno Fernandes (8), Rasmus Højlund (9)

FCSB
FCSB
3-4-3
32
Ştefan Târnovanu
17
Mihai Popescu
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Dawa
2
Valentin Crețu
18
Malcom Edjouma
8
Adrian Șut
33
Risto Radunović
11
David Miculescu
9
Daniel Bîrligea
7
Florin Tănase
9
Rasmus Højlund
8
Bruno Fernandes
14
Christian Eriksen
12
Tyrell Malacia
37
Kobbie Mainoo
43
Toby Collyer
20
Diogo Dalot
6
Lisandro Martínez
4
Matthijs de Ligt
3
Noussair Mazraoui
1
Altay Bayındır
Man United
Man United
3-4-2-1
Thay người
46’
Malcom Edjouma
Baba Alhassan
46’
Toby Collyer
Amad Diallo
66’
Valentin Cretu
Alexandru Baluta
46’
Tyrell Malacia
Alejandro Garnacho
77’
David Miculescu
Alexandru Musi
71’
Lisandro Martinez
Leny Yoro
77’
Florin Tanase
Marius Stefanescu
71’
Christian Eriksen
Casemiro
80’
Rasmus Hoejlund
Joshua Zirkzee
Cầu thủ dự bị
Mihai Udrea
Tom Heaton
Vlad Chiriches
André Onana
Alexandru Pantea
Victor Lindelöf
Mihai Toma
Harry Maguire
Alexandru Baluta
Leny Yoro
Alexandru Musi
Casemiro
Baba Alhassan
Manuel Ugarte
Marius Stefanescu
Joshua Zirkzee
Daniel Popa
Amad Diallo
Alejandro Garnacho
Tình hình lực lượng

Jonny Evans

Chấn thương cơ

Luke Shaw

Chấn thương cơ

Mason Mount

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Romania
27/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 2-2
VĐQG Romania
18/01 - 2025
24/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Romania
09/12 - 2024
H1: 1-0
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Man United

Europa League
31/01 - 2025
H1: 0-0
Premier League
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Premier League
19/01 - 2025
17/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Premier League
05/01 - 2025
31/12 - 2024
27/12 - 2024
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X