Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tyrell Malacia 9 | |
Amad Diallo (Thay: Toby Collyer) 46 | |
Baba Alhassan (Thay: Malcom Edjouma) 46 | |
Alejandro Garnacho (Thay: Tyrell Malacia) 46 | |
Diogo Dalot (Kiến tạo: Kobbie Mainoo) 60 | |
Alexandru Baluta (Thay: Valentin Cretu) 66 | |
Kobbie Mainoo (Kiến tạo: Alejandro Garnacho) 68 | |
Leny Yoro (Thay: Lisandro Martinez) 71 | |
Casemiro (Thay: Christian Eriksen) 71 | |
Alexandru Baluta 73 | |
Marius Stefanescu (Thay: Florin Tanase) 77 | |
Alexandru Marian Musi (Thay: David Miculescu) 77 | |
Joshua Zirkzee (Thay: Rasmus Hoejlund) 80 | |
Joyskim Dawa 88 | |
Baba Alhassan 90+1' |
Thống kê trận đấu FCSB vs Man United
Diễn biến FCSB vs Man United
Thẻ vàng cho Baba Alhassan.
Thẻ vàng cho Joyskim Dawa.
Rasmus Hoejlund rời sân và được thay thế bởi Joshua Zirkzee.
David Miculescu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Marian Musi.
Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Marius Stefanescu.
Thẻ vàng cho Alexandru Baluta.
Christian Eriksen rời sân và được thay thế bởi Casemiro.
Lisandro Martinez rời sân và được thay thế bởi Leny Yoro.
Alejandro Garnacho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kobbie Mainoo đã ghi bàn!
Valentin Cretu rời sân và được thay thế bởi Alexandru Baluta.
Kobbie Mainoo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Diogo Dalot đã ghi bàn!
Tyrell Malacia rời sân và được thay thế bởi Alejandro Garnacho.
Toby Collyer rời sân và được thay thế bởi Amad Diallo.
Malcom Edjouma rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tyrell Malacia.
Đội hình xuất phát FCSB vs Man United
FCSB (3-4-3): Ştefan Târnovanu (32), Mihai Popescu (17), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Valentin Crețu (2), Malcom Edjouma (18), Adrian Șut (8), Risto Radunović (33), David Miculescu (11), Daniel Bîrligea (9), Florin Tănase (7)
Man United (3-4-2-1): Altay Bayındır (1), Noussair Mazraoui (3), Matthijs de Ligt (4), Lisandro Martínez (6), Diogo Dalot (20), Toby Collyer (43), Kobbie Mainoo (37), Tyrell Malacia (12), Christian Eriksen (14), Bruno Fernandes (8), Rasmus Højlund (9)
Thay người | |||
46’ | Malcom Edjouma Baba Alhassan | 46’ | Toby Collyer Amad Diallo |
66’ | Valentin Cretu Alexandru Baluta | 46’ | Tyrell Malacia Alejandro Garnacho |
77’ | David Miculescu Alexandru Musi | 71’ | Lisandro Martinez Leny Yoro |
77’ | Florin Tanase Marius Stefanescu | 71’ | Christian Eriksen Casemiro |
80’ | Rasmus Hoejlund Joshua Zirkzee |
Cầu thủ dự bị | |||
Mihai Udrea | Tom Heaton | ||
Vlad Chiriches | André Onana | ||
Alexandru Pantea | Victor Lindelöf | ||
Mihai Toma | Harry Maguire | ||
Alexandru Baluta | Leny Yoro | ||
Alexandru Musi | Casemiro | ||
Baba Alhassan | Manuel Ugarte | ||
Marius Stefanescu | Joshua Zirkzee | ||
Daniel Popa | Amad Diallo | ||
Alejandro Garnacho |
Tình hình lực lượng | |||
Jonny Evans Chấn thương cơ | |||
Luke Shaw Chấn thương cơ | |||
Mason Mount Chấn thương cơ |
Nhận định FCSB vs Man United
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FCSB
Thành tích gần đây Man United
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại