Leonardo Bolgado (Thay: Aly Abeid) 37 | |
Juri Cisotti (Thay: Marius Stefanescu) 46 | |
Alexandru Stoian (Thay: Mihai Toma) 46 | |
Malcom Edjouma (Thay: Alexandru Baluta) 46 | |
Joyskim Dawa (Thay: Siyabonga Ngezana) 50 | |
Louis Munteanu (Kiến tạo: Beni Nkololo) 53 | |
David Miculescu (Kiến tạo: Florin Tanase) 57 | |
Juri Cisotti 60 | |
Mohammed Kamara (Thay: Virgiliu Postolachi) 61 | |
Florin Tanase 64 | |
Baba Alhassan (Thay: Vlad Chiriches) 74 | |
Florin Tanase 76 | |
Meriton Korenica 78 | |
Andres Sfait (Thay: Adrian Paun) 80 | |
Kader Keita (Thay: Beni Nkololo) 80 | |
Mohammed Kamara 82 | |
Valentin Cretu 87 |
Thống kê trận đấu FCSB vs CFR Cluj
số liệu thống kê
FCSB
CFR Cluj
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 16
2 Việt vị 0
5 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs CFR Cluj
FCSB (4-3-3): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Alexandru Baluta (25), Vlad Chiriches (21), Florin Tănase (7), Marius Stefanescu (15), David Miculescu (11), Mihai Toma (22)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Aly Abeid (3), Daniel Graovac (5), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Meriton Korenica (17), Damjan Djokovic (88), Alexandru Paun (11), Beni Nkololo (96), Louis Munteanu (9), Virgiliu Postolachi (93)
FCSB
4-3-3
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
17
Mihai Popescu
33
Risto Radunović
25
Alexandru Baluta
21
Vlad Chiriches
7
Florin Tănase
15
Marius Stefanescu
11
David Miculescu
22
Mihai Toma
93
Virgiliu Postolachi
9
Louis Munteanu
96
Beni Nkololo
11
Alexandru Paun
88
Damjan Djokovic
17
Meriton Korenica
45
Camora
27
Matei Cristian Ilie
5
Daniel Graovac
3
Aly Abeid
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alexandru Baluta Malcom Edjouma | 37’ | Aly Abeid Leo Bolgado |
46’ | Mihai Toma Alexandru Stoian | 61’ | Virgiliu Postolachi Mohammed Kamara |
46’ | Marius Stefanescu Juri Cisotti | 80’ | Beni Nkololo Kader Keita |
50’ | Siyabonga Ngezana Joyskim Dawa | 80’ | Adrian Paun Andres Sfait |
74’ | Vlad Chiriches Baba Alhassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Dancus | Rares Gal | ||
Alexandru Musi | Mihai Pinzariu | ||
Mihai Udrea | Leo Bolgado | ||
Lukas Zima | Robert Filip | ||
Malcom Edjouma | Mohammed Kamara | ||
Baba Alhassan | Alexandru Tirlea | ||
Alexandru Stoian | Matija Boben | ||
Grigoras Pantea | Flavius Iacob | ||
Joyskim Dawa | Kader Keita | ||
Juri Cisotti | Razvan Gligor | ||
David Kiki | Andres Sfait | ||
Stipe Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 16 | 44 | T H T H T |
2 | FCSB | 24 | 11 | 9 | 4 | 12 | 42 | H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 13 | 41 | T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 12 | 40 | H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 14 | 39 | T T H B T |
6 | FC Rapid 1923 | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H T T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 24 | 9 | 7 | 8 | 6 | 34 | B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | -6 | 31 | T H H T H |
10 | Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | -5 | 28 | H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | -3 | 27 | H T H B H |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | -14 | 25 | H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | -18 | 22 | B B B B B |
15 | Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | -14 | 20 | B B H B H |
16 | FC Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | -14 | 19 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại