Vlad Chiriches 8 | |
Andrei Cordea 43 | |
Andrea Compagno (Thay: Andrei Cordea) 46 | |
Ziv Morgan 47 | |
Arlind Ajeti 54 | |
Durel Avounou (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 60 | |
Ermal Krasniqi (Thay: Ziv Morgan) 60 | |
Durel Avounou 63 | |
(Pen) Andrea Compagno 67 | |
Philip Otele (Thay: Lovro Cvek) 78 | |
Octavian Popescu 84 | |
Jefte Betancor (Thay: Daniel Birligea) 86 | |
Robert Filip (Thay: Cristian Manea) 86 | |
Ovidiu Popescu (Thay: Octavian Popescu) 87 | |
Malcom Edjouma (Thay: Darius Olaru) 90 | |
Adrian Sut 90+5' |
Thống kê trận đấu FCSB vs CFR Cluj
số liệu thống kê
FCSB
CFR Cluj
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 19
8 Ném biên 24
0 Việt vị 0
15 Chuyền dài 9
5 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FCSB vs CFR Cluj
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Vlad Chiriches (21), Risto Radunovic (33), Damjan Djokovic (88), Adrian Sut (8), Octavian Popescu (10), Andrei Cordea (98), Florinel Coman (7), Darius Olaru (27)
CFR Cluj (3-5-2): Razvan Sava (90), Camora (45), Anton Kresic (44), Ziv Morgan (3), Cristian Manea (4), Karlo Muhar (73), Arlind Ajeti (6), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Emmanuel Yeboah (15), Daniel Birligea (30)
FCSB
4-3-3
32
Stefan Tarnovanu
28
Alexandru Pantea
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
21
Vlad Chiriches
33
Risto Radunovic
88
Damjan Djokovic
8
Adrian Sut
10
Octavian Popescu
98
Andrei Cordea
7
Florinel Coman
27
Darius Olaru
30
Daniel Birligea
15
Emmanuel Yeboah
40
Lovro Cvek
77
Panagiotis Tachtsidis
6
Arlind Ajeti
73
Karlo Muhar
4
Cristian Manea
3
Ziv Morgan
44
Anton Kresic
45
Camora
90
Razvan Sava
CFR Cluj
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Andrei Cordea Andrea Compagno | 60’ | Panagiotis Tachtsidis Durel Avounou |
87’ | Octavian Popescu Ovidiu Marian Popescu | 60’ | Ziv Morgan Ermal Krasniqi |
90’ | Darius Olaru Malcom Edjouma | 78’ | Lovro Cvek Philip Otele |
86’ | Daniel Birligea Jefte Betancor Sanchez | ||
86’ | Cristian Manea Robert Filip |
Cầu thủ dự bị | |||
Malcom Edjouma | Durel Avounou | ||
Ovidiu Marian Popescu | Ermal Krasniqi | ||
Andrei Vlad | Vasile Mogos | ||
Mihai Lixandru | Otto Hindrich | ||
Valentin Gheorghe | Jefte Betancor Sanchez | ||
Eduard Radaslavescu | Philip Otele | ||
Andrea Compagno | Ciprian Deac | ||
Ionut Constantin Pantiru | Ricky Hans | ||
Denis Harut | Robert Filip |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 16 | 44 | T H T H T |
2 | FCSB | 24 | 11 | 9 | 4 | 12 | 42 | H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 13 | 41 | T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 12 | 40 | H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 14 | 39 | T T H B T |
6 | FC Rapid 1923 | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H T T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 24 | 9 | 7 | 8 | 6 | 34 | B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | -6 | 31 | T H H T H |
10 | Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | -5 | 28 | H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | -3 | 27 | H T H B H |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | -14 | 25 | H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | -18 | 22 | B B B B B |
15 | Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | -14 | 20 | B B H B H |
16 | FC Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | -14 | 19 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại