Thứ Tư, 09/04/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs Talinna Kalev hôm nay 27-09-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 27/9

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

4 : 0

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 3-0
T6, 23:00 27/09/2024
Vòng 30 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Richie Musaba
1
(og) Kaspar Laur
23
Michael Schjoenning-Larsen
34
Marek Kaljumae (Thay: Sander Sinilaid)
46
Taavi Jurisoo (Thay: Daniil Sheviakov)
46
Aleksander Svedovski (Thay: Stanislav Baranov)
66
Joosep Poder (Thay: Ats Purje)
66
Mark Oliver Roosnupp (Thay: Aleksandr Zakarlyuka)
71
Maksimilian Skvortsov (Thay: Ioan Yakovlev)
71
Mamadou Moustapha Bah (Thay: Richie Musaba)
71
Ramon Smirnov (Thay: Aaro Toivonen)
74
Ken Kallaste (Thay: Rasmus Peetson)
77
Henri Jarvelaid (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
87
Mark Oliver Roosnupp
90

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Estonia
14/11 - 2021
VĐQG Estonia
01/03 - 2022
07/05 - 2022
01/07 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
11/06 - 2023
26/08 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
16/04 - 2024
22/05 - 2024
27/09 - 2024

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Giao hữu
25/01 - 2025
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
08/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
06/03 - 2025
VĐQG Estonia
02/03 - 2025
30/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
24/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia66001018T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn64111013B T T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond54011012T T B T T
4Narva TransNarva Trans6312210B T T B T
5Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus521227B T B T H
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool5212-57B T T B H
7Nomme Kalju FCNomme Kalju FC5113-34T B H B B
8TammekaTammeka6114-74B H B B B
9Talinna KalevTalinna Kalev6105-103B B B T B
10FC KuressaareFC Kuressaare6105-93T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X