![]() (Pen) Joao Pedro 35 | |
![]() Rasmus Peetson 43 | |
![]() Daniil Tarassenkov (Thay: Nikolajev) 46 | |
![]() Nikita Ivanov (Thay: Pavel Marin) 46 | |
![]() Kristjan Kask (Thay: Moudou Tambedou) 61 | |
![]() Ivan Patrikejevs (Thay: Jabir Ibrahim) 61 | |
![]() Edgar Tur (Thay: Frank Liivak) 66 | |
![]() Richie Musaba (Thay: Ahmad Gero) 66 | |
![]() Bubacarr Tambedou (Thay: Ernest Agyiri) 66 | |
![]() Mihhail Orlov (Thay: Oleksandr Musolitin) 77 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp (Thay: Enock Otoo) 83 | |
![]() Mihhail Orlov 86 | |
![]() Mamadou Moustapha Bah (Thay: Joao Pedro) 90 |
Thống kê trận đấu FCI Levadia vs Nomme Kalju FC
số liệu thống kê

FCI Levadia

Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H B T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | B T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T B H B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại