![]() Dion Kacuri 51 | |
![]() Cheveyo Tsawa 59 | |
![]() Antonio Marchesano (Thay: Umeh Emmanuel) 68 | |
![]() Antonio Marchesano (Thay: Emmanuel Umeh) 68 | |
![]() Varol Tasar (Thay: Mauro Rodrigues) 71 | |
![]() Hugo Komano 77 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Lindrit Kamberi) 81 | |
![]() Damienus Reverson (Thay: Jahnoah Markelo) 81 | |
![]() Jason Gnakpa (Thay: Dion Kacuri) 83 | |
![]() Cheveyo Tsawa 87 | |
![]() Mitchy Ntelo (Thay: Mateusz Legowski) 90 | |
![]() Joseph Saboko (Thay: Juan Perea) 90 |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Yverdon
số liệu thống kê

FC Zurich

Yverdon
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Yverdon
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Daniel Tyrell Denoon (36), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Cheveyo Tsawa (6), Ifeanyi Mathew (12), Jahnoah Markelo (26), Steven Zuber (17), Umeh Emmanuel (11), Juan Jose Perea (9)
Yverdon (4-3-3): Paul Bernardoni (40), Anthony Sauthier (32), Djibril Diop (4), Christian Marques (25), William Le Pogam (6), Mateusz Legowski (8), Dion Kacuri (70), Moussa Baradji (28), Marley Ake (9), Hugo Komano (21), Mauro Rodrigues (7)

FC Zurich
4-2-3-1
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
36
Daniel Tyrell Denoon
5
Mariano Gomez
20
Calixte Ligue
6
Cheveyo Tsawa
12
Ifeanyi Mathew
26
Jahnoah Markelo
17
Steven Zuber
11
Umeh Emmanuel
9
Juan Jose Perea
7
Mauro Rodrigues
21
Hugo Komano
9
Marley Ake
28
Moussa Baradji
70
Dion Kacuri
8
Mateusz Legowski
6
William Le Pogam
25
Christian Marques
4
Djibril Diop
32
Anthony Sauthier
40
Paul Bernardoni

Yverdon
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Emmanuel Umeh Antonio Marchesano | 71’ | Mauro Rodrigues Varol Tasar |
81’ | Lindrit Kamberi Rodrigo Conceicao | 83’ | Dion Kacuri Jason Gnakpa |
81’ | Jahnoah Markelo Damienus Reverson | 90’ | Mateusz Legowski Mitchy Ntelo |
90’ | Juan Perea Joseph Sabobo |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Ahmedin Avdic | ||
Nemanja Tosic | Goncalo Esteves | ||
Antonio Marchesano | Jason Gnakpa | ||
Armstrong Oko-Flex | Niklas Gunnarsson | ||
Rodrigo Conceicao | Vegard Kongsro | ||
Damienus Reverson | Kevin Martin | ||
Mirlind Kryeziu | Mitchy Ntelo | ||
Selmin Hodza | Fode Sylla | ||
Joseph Sabobo | Varol Tasar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại