Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Miroslav Stevanovic (Kiến tạo: Timothe Cognat) 8 | |
![]() Enzo Crivelli (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic) 43 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Samuel Ballet) 46 | |
![]() Damienus Reverson (Thay: Bledian Krasniqi) 46 | |
![]() Benjamin Mendy (Thay: Daniel Denoon) 46 | |
![]() Joseph Boende (Thay: Keyan Varela) 46 | |
![]() Damienus Reverson (Kiến tạo: Jahnoah Markelo) 50 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Kiến tạo: Steven Zuber) 53 | |
![]() Timothe Cognat 55 | |
![]() Tiemoko Ouattara (Thay: Dereck Kutesa) 62 | |
![]() Alioune Ndoye (Thay: Enzo Crivelli) 69 | |
![]() Joseph Boende 76 | |
![]() Mohammad Mahmoud (Thay: Jahnoah Markelo) 88 | |
![]() Yoan Severin (Thay: Joseph Boende) 90 | |
![]() Alioune Ndoye 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Servette


Diễn biến FC Zurich vs Servette

V À A A O O O - Alioune Ndoye ghi bàn!
Joseph Boende rời sân và anh được thay thế bởi Yoan Severin.
Jahnoah Markelo rời sân và anh được thay thế bởi Mohammad Mahmoud.

Thẻ vàng cho Joseph Boende.
Enzo Crivelli rời sân và anh được thay thế bởi Alioune Ndoye.
Dereck Kutesa rời sân và anh được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.

Thẻ vàng cho Timothe Cognat.
Steven Zuber đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rodrigo Conceicao ghi bàn!
Jahnoah Markelo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Damienus Reverson ghi bàn!
Keyan Varela rời sân và được thay thế bởi Joseph Boende.
Daniel Denoon rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mendy.
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Damienus Reverson.
Samuel Ballet rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Conceicao.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Enzo Crivelli ghi bàn!
Timothe Cognat đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Servette
FC Zurich (5-4-1): Yanick Brecher (25), Samuel Ballet (8), Mariano Gomez (5), Jean-Philippe Gbamin (4), Daniel Tyrell Denoon (36), Calixte Ligue (20), Jahnoah Markelo (26), Bledian Krasniqi (7), Miguel Reichmuth (38), Steven Zuber (17), Mounir Chouiar (23)
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Kasim Adams (25), Steve Rouiller (4), Bradley Mazikou (18), Timothe Cognat (8), Theo Magnin (20), Keyan Varela (36), Miroslav Stevanovic (9), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)


Thay người | |||
46’ | Daniel Denoon Benjamin Mendy | 46’ | Yoan Severin Joseph Nonge |
46’ | Samuel Ballet Rodrigo Conceicao | 62’ | Dereck Kutesa Tiemoko Ouattara |
46’ | Bledian Krasniqi Damienus Reverson | 69’ | Enzo Crivelli Alioune Ndoye |
88’ | Jahnoah Markelo Mohammad Mahmoud | 90’ | Joseph Boende Yoan Severin |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Jeremy Frick | ||
Benjamin Mendy | Loun Srdanovic | ||
Mirlind Kryeziu | Yoan Severin | ||
Lindrit Kamberi | Anthony Baron | ||
Rodrigo Conceicao | Joseph Nonge | ||
Mohamed Bangoura | Alioune Ndoye | ||
Damienus Reverson | Victory Beniangba | ||
Mohammad Mahmoud | Jeremy Guillemenot | ||
Umeh Emmanuel | Tiemoko Ouattara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại