Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Donat Rrudhani (Kiến tạo: Kevin Spadanuda) 5 | |
![]() Mounir Chouiar (Kiến tạo: Emmanuel Umeh) 32 | |
![]() Bledian Krasniqi (Kiến tạo: Jahnoah Markelo) 34 | |
![]() Daniel Denoon 38 | |
![]() Calixte Ligue (Thay: Daniel Denoon) 46 | |
![]() Miguel Reichmuth (Thay: Rodrigo Conceicao) 46 | |
![]() Levin Winkler (Thay: Aleksandar Stankovic) 46 | |
![]() Lars Villiger (Thay: Thibault Klidje) 62 | |
![]() Samuel Ballet (Thay: Jahnoah Markelo) 62 | |
![]() Samuel Ballet 76 | |
![]() Damienus Reverson (Thay: Emmanuel Umeh) 78 | |
![]() Cheveyo Tsawa (Thay: Bledian Krasniqi) 78 | |
![]() Samuel Ballet 82 | |
![]() Mariano Gomez 86 | |
![]() Adrian Grbic 87 | |
![]() (Pen) Donat Rrudhani 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Luzern


Diễn biến FC Zurich vs Luzern

V À A A O O O - Donat Rrudhani từ FC Luzern thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Adrian Grbic.

Thẻ vàng cho Mariano Gomez.

Thẻ vàng cho Samuel Ballet.
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Cheveyo Tsawa.
Emmanuel Umeh rời sân và được thay thế bởi Damienus Reverson.

V À A A O O O - Samuel Ballet ghi bàn!
Jahnoah Markelo rời sân và được thay thế bởi Samuel Ballet.
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Lars Villiger.
Aleksandar Stankovic rời sân và được thay thế bởi Levin Winkler.
Rodrigo Conceicao rời sân và được thay thế bởi Miguel Reichmuth.
Daniel Denoon rời sân và được thay thế bởi Calixte Ligue.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Denoon.
Jahnoah Markelo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bledian Krasniqi đã ghi bàn!
Emmanuel Umeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mounir Chouiar đã ghi bàn!
Kevin Spadanuda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Luzern
FC Zurich (4-2-3-1): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mariano Gomez (5), Daniel Tyrell Denoon (36), Rodrigo Conceicao (27), Jean-Philippe Gbamin (4), Bledian Krasniqi (7), Jahnoah Markelo (26), Steven Zuber (17), Umeh Emmanuel (11), Mounir Chouiar (23)
Luzern (4-2-3-1): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Andrejs Ciganiks (14), Aleksandar Stankovic (8), Tyron Owusu (24), Pius Dorn (20), Donat Rrudhani (11), Kevin Spadanuda (7), Thibault Klidje (17)


Thay người | |||
46’ | Daniel Denoon Calixte Ligue | 46’ | Aleksandar Stankovic levin Winkler |
46’ | Rodrigo Conceicao Miguel Reichmuth | 62’ | Thibault Klidje Lars Villiger |
62’ | Jahnoah Markelo Samuel Ballet | ||
78’ | Emmanuel Umeh Damienus Reverson | ||
78’ | Bledian Krasniqi Cheveyo Tsawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Vaso Vasic | ||
Damienus Reverson | Adrian Grbic | ||
Mohammad Mahmoud | levin Winkler | ||
Cheveyo Tsawa | Lars Villiger | ||
Samuel Ballet | Ruben Dantas Fernandes | ||
Mirlind Kryeziu | Bung Hua Freimann | ||
Benjamin Mendy | Sinan Karweina | ||
Calixte Ligue | Jakub Kadak | ||
Miguel Reichmuth | Jesper Löfgren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 8 | 48 | T T T T B |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 5 | 44 | B T H H B |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 0 | 42 | B T T B T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 8 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 2 | 39 | B H B T B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -16 | 31 | T B H T T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại