Donat Rrudhani 12 | |
Jonathan Okita 16 | |
Andrejs Ciganiks (Kiến tạo: Lars Villiger) 21 | |
Stefan Knezevic 28 | |
Daniel Denoon 40 | |
Mirlind Kryeziu (Thay: Jonathan Okita) 46 | |
Ifeanyi Mathew (Thay: Daniel Tyrell Denoon) 46 | |
Kevin Spadanuda (Thay: Donat Rrudhani) 46 | |
Mirlind Kryeziu (Thay: Daniel Denoon) 46 | |
Joseph Saboko (Thay: Jonathan Okita) 46 | |
Doron Leidner (Thay: Nemanja Tosic) 46 | |
Ifeanyi Matthew (Thay: Calixte Ligue) 46 | |
Joseph Saboko 52 | |
Doron Leidner 55 | |
Juan Perea (Kiến tạo: Mariano Gomez) 56 | |
Aleksandar Stankovic (Thay: Thibault Klidje) 75 | |
Jakub Kadak (Thay: Tyron Owusu) 75 | |
Armstrong Oko-Flex (Thay: Mounir Chouiar) 75 | |
Pius Dorn 78 | |
Pascal Loretz 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Luzern
số liệu thống kê
FC Zurich
Luzern
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Luzern
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Daniel Denoon (36), Nikola Katić (24), Mariano Gomez (5), Nemanja Tosic (3), Antonio Marchesano (10), Cheick Oumar Conde (17), Mounir Chouiar (23), Calixte Ligue (20), Juan Jose Perea (9), Jonathan Okita (11)
Luzern (4-4-2): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Luca Antony Jaquez (4), Stefan Knezevic (5), Andrejs Ciganiks (14), Donat Rrudhani (11), Tyron Owusu (24), Nicky Beloko (18), Sinan Karweina (10), Lars Villiger (27), Thibault Klidje (17)
FC Zurich
4-3-3
25
Yanick Brecher
36
Daniel Denoon
24
Nikola Katić
5
Mariano Gomez
3
Nemanja Tosic
10
Antonio Marchesano
17
Cheick Oumar Conde
23
Mounir Chouiar
20
Calixte Ligue
9
Juan Jose Perea
11
Jonathan Okita
17
Thibault Klidje
27
Lars Villiger
10
Sinan Karweina
18
Nicky Beloko
24
Tyron Owusu
11
Donat Rrudhani
14
Andrejs Ciganiks
5
Stefan Knezevic
4
Luca Antony Jaquez
20
Pius Dorn
1
Pascal David Loretz
Luzern
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Jonathan Okita Joseph Sabobo | 46’ | Donat Rrudhani Kevin Spadanuda |
46’ | Calixte Ligue Ifeanyi Mathew | 75’ | Tyron Owusu Jakub Kadak |
46’ | Nemanja Tosic Doron Leidner | 75’ | Thibault Klidje Aleksandar Stankovic |
46’ | Daniel Denoon Mirlind Kryeziu | ||
75’ | Mounir Chouiar Armstrong Oko-Flex |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Sabobo | Vaso Vasic | ||
Zivko Kostadinovic | Severin Ottiger | ||
Lindrit Kamberi | Dario Ulrich | ||
Cheveyo Tsawa | Jesper Löfgren | ||
Ifeanyi Mathew | Bung Meng Freimann | ||
Doron Leidner | Kevin Spadanuda | ||
Daniel Afriyie | Jakub Kadak | ||
Armstrong Oko-Flex | levin Winkler | ||
Mirlind Kryeziu | Aleksandar Stankovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại