Antonio Marchesano (Thay: Rodrigo Conceicao) 19 | |
Lars Villiger (Thay: Jakub Kadak) 46 | |
Jonathan Okita (Kiến tạo: Nikola Boranijasevic) 59 | |
Max Meyer (Thay: Sofyan Chader) 63 | |
Thibault Klidje (Thay: Teddy Okou) 63 | |
Asumah Abubakar-Ankra (Thay: Severin Ottiger) 63 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Jonathan Okita) 77 | |
Thibault Klidje (Kiến tạo: Asumah Abubakar-Ankra) 82 | |
Marc Hornschuh (Thay: Fabio Daprela) 84 | |
Ivan Santini (Thay: Daniel Afriyie) 84 | |
Max Meyer 87 | |
Nikola Katic 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Luzern
số liệu thống kê
FC Zurich
Luzern
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
18 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Luzern
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Adrian Guerrero (3), Rodrigo Conceicao (27), Daniel Afriyie (18), Jonathan Okita (11)
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Mauricio Willimann (23), Luca Antony Jaquez (4), Dario Ulrich (22), Pius Dorn (20), Nicky Beloko (18), Ardon Jashari (6), Jakub Kadak (16), Teddy Lia Okou (11), Sofyan Chader (69)
FC Zurich
3-4-3
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
24
Nikola Katic
5
Fabio Daprela
19
Nikola Boranijasevic
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
3
Adrian Guerrero
27
Rodrigo Conceicao
18
Daniel Afriyie
11
Jonathan Okita
69
Sofyan Chader
11
Teddy Lia Okou
16
Jakub Kadak
6
Ardon Jashari
18
Nicky Beloko
20
Pius Dorn
22
Dario Ulrich
4
Luca Antony Jaquez
23
Mauricio Willimann
2
Severin Ottiger
1
Pascal David Loretz
Luzern
4-3-1-2
Thay người | |||
19’ | Rodrigo Conceicao Antonio Marchesano | 46’ | Jakub Kadak Lars Villiger |
77’ | Jonathan Okita Bledian Krasniqi | 63’ | Sofyan Chader Max Meyer |
84’ | Daniel Afriyie Ivan Santini | 63’ | Teddy Okou Thibault Klidje |
84’ | Fabio Daprela Marc Hornschuh | 63’ | Severin Ottiger Asumah Abubakar |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Max Meyer | ||
Bledian Krasniqi | Vaso Vasic | ||
Antonio Marchesano | Mile Vukelic | ||
Mirlind Kryeziu | Noah Rupp | ||
Fabian Rohner | Thibault Klidje | ||
Ivan Santini | Asumah Abubakar | ||
Silvan Wallner | Lars Villiger | ||
Armstrong Oko-Flex | Levin Winkler | ||
Marc Hornschuh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại