(Pen) Max Meyer 21 | |
(Pen) Tosin Aiyegun 32 | |
Severin Ottiger 60 | |
Cheick Oumar Conde 67 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Ifeanyi Mathew) 67 | |
Sofyan Chader (Thay: Severin Ottiger) 73 | |
Tosin Aiyegun (Kiến tạo: Fidan Aliti) 76 | |
Marc Hornschuh (Thay: Blerim Dzemaili) 82 | |
Benjamin Mbunga-Kimpioka (Thay: Pascal Schurpf) 84 | |
Mamady Diambou (Thay: Dejan Sorgic) 84 | |
Fabian Rohner (Thay: Tosin Aiyegun) 90 | |
Bledian Krasniqi 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Luzern
số liệu thống kê
FC Zurich
Luzern
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Luzern
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Nikola Katic (24), Lindrit Kamberi (2), Nikola Boranijasevic (19), Fidan Aliti (6), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Blerim Dzemaili (21), Tosin Aiyegun (15), Antonio Marchesano (10)
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (38), Severin Ottiger (74), Denis Simani (5), Ismajl Beka (30), Martin Frydek (13), Pius Dorn (20), Ardon Jashari (6), Nicky Beloko (18), Max Meyer (7), Pascal Schurpf (11), Dejan Sorgic (9)
FC Zurich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
19
Nikola Boranijasevic
6
Fidan Aliti
12
Ifeanyi Mathew
21
Blerim Dzemaili
17
Cheick Oumar Conde
15 2
Tosin Aiyegun
10
Antonio Marchesano
9
Dejan Sorgic
11
Pascal Schurpf
7
Max Meyer
18
Nicky Beloko
6
Ardon Jashari
20
Pius Dorn
13
Martin Frydek
30
Ismajl Beka
5
Denis Simani
74
Severin Ottiger
38
Pascal David Loretz
Luzern
4-3-1-2
Thay người | |||
67’ | Ifeanyi Mathew Bledian Krasniqi | 73’ | Severin Ottiger Sofyan Chader |
82’ | Blerim Dzemaili Marc Hornschuh | 84’ | Dejan Sorgic Mamady Diambou |
90’ | Tosin Aiyegun Fabian Rohner | 84’ | Pascal Schurpf Benjamin Mbunga-Kimpioka |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Hornschuh | Luuk Breedijk | ||
Zivko Kostadinovic | Sofyan Chader | ||
Bledian Krasniqi | Mamady Diambou | ||
Mirlind Kryeziu | Luca Antony Jaquez | ||
Calixte Ligue | Thibault Klidje | ||
Jonathan Okita | Benjamin Mbunga-Kimpioka | ||
Fabian Rohner | Vaso Vasic | ||
Stephan Seiler | |||
Roko Simic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại