Ardon Jasari 44 | |
Samuele Campo (Thay: Dejan Sorgic) 46 | |
Pascal Schuerpf (Thay: Ibrahima N'diaye) 46 | |
Fabian Rohner (Thay: Aiyegun Tosin) 53 | |
Wilfried Gnonto (Thay: Jonathan Okita) 53 | |
Ivan Santini (Thay: Akaki Gogia) 57 | |
Mohamed Draeger (Thay: Pascal Schuerpf) 62 | |
Blerim Dzemaili (Thay: Stephan Seiler) 70 | |
Bledian Krasniqi (Thay: Antonio Marchesano) 70 | |
Jakub Kadak (Thay: Joaquin Ardaiz) 74 | |
Blerim Dzemaili 85 | |
Ardon Jasari 90+1' | |
Nicky Beloko 90+1' | |
Marius Mueller 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Luzern
số liệu thống kê
FC Zurich
Luzern
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 26
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Luzern
FC Zurich (4-4-2): Yanick Brecher (25), Nikola Boranijasevic (19), Lindrit Kamberi (2), Karol Mets (28), Adrian Guerrero (3), Akaki Gogia (39), Cheick Oumar Conde (17), Stephan Seiler (33), Jonathan Okita (11), Aiyegun Tosin (15), Antonio Marchesano (10)
Luzern (4-4-2): Marius Muller (1), Pius Dorn (20), Marco Burch (46), Denis Simani (5), Martin Frydek (13), Ibrahima Ndiaye (7), Nicky Beloko (18), Ardon Jashari (6), Asumah Abubakar (21), Joaquin Ardaiz (19), Dejan Sorgic (9)
FC Zurich
4-4-2
25
Yanick Brecher
19
Nikola Boranijasevic
2
Lindrit Kamberi
28
Karol Mets
3
Adrian Guerrero
39
Akaki Gogia
17
Cheick Oumar Conde
33
Stephan Seiler
11
Jonathan Okita
15
Aiyegun Tosin
10
Antonio Marchesano
9
Dejan Sorgic
19
Joaquin Ardaiz
21
Asumah Abubakar
6
Ardon Jashari
18
Nicky Beloko
7
Ibrahima Ndiaye
13
Martin Frydek
5
Denis Simani
46
Marco Burch
20
Pius Dorn
1
Marius Muller
Luzern
4-4-2
Thay người | |||
53’ | Jonathan Okita Degnand Wilfried Gnonto | 46’ | Mohamed Draeger Pascal Schurpf |
53’ | Aiyegun Tosin Fabian Rohner | 46’ | Dejan Sorgic Samuele Campo |
57’ | Akaki Gogia Ivan Santini | 62’ | Pascal Schuerpf Mohamed Drager |
70’ | Stephan Seiler Blerim Dzemaili | 74’ | Joaquin Ardaiz Jakub Kadak |
70’ | Antonio Marchesano Bledian Krasniqi |
Cầu thủ dự bị | |||
Fidan Aliti | Mohamed Drager | ||
Blerim Dzemaili | Pascal Schurpf | ||
Degnand Wilfried Gnonto | Lorik Emini | ||
Marc Hornschuh | Christian Gentner | ||
Bledian Krasniqi | Samuele Campo | ||
Mirlind Kryeziu | Jakub Kadak | ||
Fabian Rohner | Luca Antony Jaquez | ||
Zivko Kostadinovic | Vaso Vasic | ||
Ivan Santini | Leny Remo Meyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B T B H T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 24 | 34 | H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 5 | 33 | T B T H T |
4 | Lausanne | 20 | 9 | 4 | 7 | 8 | 31 | H T T H B |
5 | Servette | 20 | 8 | 7 | 5 | 2 | 31 | T H B H H |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | -2 | 30 | H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 7 | 29 | B H T H T |
8 | Sion | 20 | 7 | 5 | 8 | 0 | 26 | T T T B B |
9 | Young Boys | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B T H H |
10 | Grasshopper | 20 | 4 | 7 | 9 | -9 | 19 | H H T T H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | -13 | 18 | B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | -25 | 14 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại