![]() Ricardinho 14 | |
![]() Alexandru Chipciu 28 | |
![]() Adam Nemec 58 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Mihai Radut) 67 | |
![]() Romario Pires 74 | |
![]() Alexandru Boiciuc (Thay: Adrian Balan) 76 | |
![]() George Merloi 84 | |
![]() Lukas Droppa (Thay: Patricio Matricardi) 84 | |
![]() Nicolas Popescu (Thay: Marcelo Lopes) 88 | |
![]() Gabriel Simion (Thay: Ovidiu Bic) 90 |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê

FC Voluntari

Universitatea Cluj
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 18
1 Việt vị 1
14 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs Universitatea Cluj
FC Voluntari (3-4-3): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Igor Armas (5), Patricio Matricardi (34), Cristian Ionut Costin (98), Ulrich Meleke (3), Mihai Radut (8), Naser Aliji (7), Daniel Constantin Florea (11), Adam Nemec (77), Marcelo Lopes (14)
Universitatea Cluj (4-3-3): Andrei Cristian Gorcea (33), Roberto Romeo (24), Ovidiu-Andrei Pitian (17), Denis Florentin Ispas (44), Marius Ionut Briceag (5), Ovidiu Alexandru Bic (94), Romario Santos Pires (52), Ioan Constantin Filip (16), Alexandru Chipciu (27), Adrian Ionut Balan (9), Ely Fernandes (7)

FC Voluntari
3-4-3
71
Mihai Popa
24
Ricardinho
5
Igor Armas
34
Patricio Matricardi
98
Cristian Ionut Costin
3
Ulrich Meleke
8
Mihai Radut
7
Naser Aliji
11
Daniel Constantin Florea
77
Adam Nemec
14
Marcelo Lopes
7
Ely Fernandes
9
Adrian Ionut Balan
27
Alexandru Chipciu
16
Ioan Constantin Filip
52
Romario Santos Pires
94
Ovidiu Alexandru Bic
5
Marius Ionut Briceag
44
Denis Florentin Ispas
17
Ovidiu-Andrei Pitian
24
Roberto Romeo
33
Andrei Cristian Gorcea

Universitatea Cluj
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Mihai Radut Helder Tavares | 76’ | Adrian Balan Alexandru Boiciuc |
84’ | Patricio Matricardi Lukas Droppa | 90’ | Ovidiu Bic Gabriel Simion |
84’ | Adam Nemec George Cristian Merloi | ||
88’ | Marcelo Lopes Nicolas Popescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Rimniceanu | Aurelian Paun | ||
Cosmin Florin Achim | Rolandas Baravykas | ||
Helder Tavares | Florin Ionut Ilie | ||
Alexandru Nicu Vlad | Paul Pirvulescu | ||
Lukas Droppa | Martin Christophe Jannick Remacle | ||
Doru Andrei | Florian Haita | ||
Lorand Fulop | Florin Flavius Purece | ||
Nicolas Popescu | Gabriel Simion | ||
George Cristian Merloi | Alexandru Boiciuc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại