![]() Ricardo Grigore (Thay: Gabriel Iancu) 3 | |
![]() Lukas Droppa (Thay: Ricardinho) 11 | |
![]() Vitalie Damascan 39 | |
![]() Kyriakos Papadopoulos 44 | |
![]() Lukas Droppa 45+1' | |
![]() Francois Marquet (Thay: Benjamin van Durmen) 46 | |
![]() Daniel Constantin Florea (Thay: Vitalie Damascan) 65 | |
![]() Marcelo Lopes (Thay: Adam Nemec) 65 | |
![]() Lukas Droppa 66 | |
![]() (Pen) Daniel Constantin Florea 77 | |
![]() Cosmin Achim (Thay: Helder Tavares) 78 | |
![]() Salvatore Marrone (Thay: Mihai Radut) 79 | |
![]() George Ganea (Thay: Ricardo Grigore) 79 | |
![]() Aurelian Chitu (Thay: Yassine Bahassa) 79 | |
![]() Vadim Rata 82 | |
![]() Marius Croitoru 88 | |
![]() William Baeten (Thay: Samuel Asamoah) 89 | |
![]() Aurelian Chitu 90+2' | |
![]() William Baeten 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

FC Voluntari

U Craiova 1948
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 6
8 Ném biên 15
2 Việt vị 1
5 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 4
6 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs U Craiova 1948
FC Voluntari (3-4-2-1): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Patricio Matricardi (34), Igor Armas (5), Cristian Ionut Costin (98), Mihai Radut (7), Ulrich Meleke (3), Helder Tavares (18), Vitalie Damascan (9), Vadim Rata (22), Adam Nemec (77)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Robert Popa (31), Radu Negru (2), Kyriakos Papadopoulos (14), Andre Lourenco Duarte (35), Benjamin van Durmen (30), Vlad Alexandru Achim (6), Samuel Asamoah (77), Sekou Sidibe (51), Juan Bauza (10), Yassine Bahassa (28), Gabriel Iancu (7)

FC Voluntari
3-4-2-1
71
Mihai Popa
24
Ricardinho
34
Patricio Matricardi
5
Igor Armas
98
Cristian Ionut Costin
7
Mihai Radut
3
Ulrich Meleke
18
Helder Tavares
9
Vitalie Damascan
22
Vadim Rata
77
Adam Nemec
7
Gabriel Iancu
28
Yassine Bahassa
10
Juan Bauza
51
Sekou Sidibe
77
Samuel Asamoah
6
Vlad Alexandru Achim
30
Benjamin van Durmen
35
Andre Lourenco Duarte
14
Kyriakos Papadopoulos
2
Radu Negru
31
Robert Popa

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
11’ | Ricardinho Lukas Droppa | 3’ | George Ganea Ricardo Grigore |
65’ | Adam Nemec Marcelo Lopes | 46’ | Benjamin van Durmen Francois Marquet |
65’ | Vitalie Damascan Daniel Constantin Florea | 79’ | Yassine Bahassa Aurelian Ionut Chitu |
78’ | Helder Tavares Cosmin Florin Achim | 79’ | Ricardo Grigore George Ganea |
79’ | Mihai Radut Salvatore Gioacchino Marrone | 89’ | Samuel Asamoah William Baeten |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Constantin Paraschiv | Ionut Gurau | ||
Lukas Droppa | Francois Marquet | ||
Cosmin Florin Achim | Ricardo Grigore | ||
Ionut Andres | Lorenzo Paramatti | ||
Nicolas Popescu | Gabriel Nicolae Enache | ||
Marcelo Lopes | Aurelian Ionut Chitu | ||
Doru Andrei | George Ganea | ||
Daniel Constantin Florea | Constantin Dragos Albu | ||
Salvatore Gioacchino Marrone | William Baeten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại