![]() Andres Dumitrescu 15 | |
![]() Constantin Budescu (Kiến tạo: Vadim Rata) 23 | |
![]() Rares Ispas (Thay: Andres Dumitrescu) 46 | |
![]() Istvan Fulop (Thay: Catalin Golofca) 46 | |
![]() Vadim Rata 56 | |
![]() Adnan Aganovic (Kiến tạo: Istvan Fulop) 63 | |
![]() Ulrich Meleke (Thay: Vadim Rata) 70 | |
![]() Lorand Levente Fulop (Thay: Adam Nemec) 75 | |
![]() Marcelo Lopes (Thay: Ion Gheorghe) 75 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Stefan Askovski) 78 | |
![]() (Pen) Constantin Budescu 80 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Constantin Budescu) 82 | |
![]() Kevin Luckassen (Thay: Razvan Tincu) 83 | |
![]() Ricardinho 88 | |
![]() Helder Tavares 89 |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

FC Voluntari

Sepsi OSK
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 18
2 Việt vị 0
24 Chuyền dài 30
7 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
7 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs Sepsi OSK
FC Voluntari (4-2-3-1): Mihai Popa (71), Denis Ciobotariu (13), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Marius Briceag (6), Ricardinho (24), Lukas Droppa (66), Vadim Rata (22), Constantin Budescu (50), Ion Gheorghe (8), Adam Nemec (77)
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Bogdan Mitrea (3), Andres Dumitrescu (20), Cristian Barbut (21), Adnan Aganovic (77), Razvan Tincu (4), Stefan Askovski (15), Alexandru Tudorie (9), Catalin Golofca (90)

FC Voluntari
4-2-3-1
71
Mihai Popa
13
Denis Ciobotariu
30
Gabriel Tamas
5
Igor Armas
6
Marius Briceag
24
Ricardinho
66
Lukas Droppa
22
Vadim Rata
50 2
Constantin Budescu
8
Ion Gheorghe
77
Adam Nemec
90
Catalin Golofca
9
Alexandru Tudorie
15
Stefan Askovski
4
Razvan Tincu
77
Adnan Aganovic
21
Cristian Barbut
20
Andres Dumitrescu
3
Bogdan Mitrea
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Vadim Rata Ulrich Meleke | 46’ | Andres Dumitrescu Rares Ispas |
75’ | Ion Gheorghe Marcelo Lopes | 46’ | Catalin Golofca Istvan Fulop |
75’ | Adam Nemec Lorand Levente Fulop | 78’ | Stefan Askovski Vitalie Damascan |
82’ | Constantin Budescu Helder Tavares | 83’ | Razvan Tincu Kevin Luckassen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ulrich Meleke | Paul Valentin Popa | ||
Victor Rimniceanu | Rares Ispas | ||
Cosmin Achim | Eder Gonzalez | ||
Cristian Costin | Razvan Catalin Began | ||
Alexandru Ilie | Gabriel Vasvari | ||
Helder Tavares | George Dragomir | ||
Marcelo Lopes | Istvan Fulop | ||
George Merloi | Vitalie Damascan | ||
Lorand Levente Fulop | Kevin Luckassen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại