![]() Gabriel Tamas 11 | |
![]() Marius Briceag 20 | |
![]() Vadim Rata 22 | |
![]() Antonio Sefer 37 | |
![]() Alexandru Ionita (Thay: Antonio Sefer) 46 | |
![]() Stefan Panoiu (Thay: Cristian Albu) 57 | |
![]() Razvan Onea 68 | |
![]() Constantin Budescu (Thay: Ion Gheorghe) 71 | |
![]() Nicolae Carnat (Thay: Rares Ilie) 76 | |
![]() Younes Bnou-Marzouk (Thay: Alexandru Ionita) 76 | |
![]() Lorand Levente Fulop (Thay: Adam Nemec) 83 | |
![]() Marcelo Lopes (Thay: Vadim Rata) 87 |
Thống kê trận đấu FC Voluntari vs Rapid Bucuresti
số liệu thống kê

FC Voluntari

Rapid Bucuresti
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 27
2 Việt vị 0
25 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Voluntari vs Rapid Bucuresti
FC Voluntari (4-2-3-1): Mihai Popa (71), Denis Ciobotariu (13), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Marius Briceag (6), Ulrich Meleke (3), Lukas Droppa (66), Ricardinho (24), Vadim Rata (22), Ion Gheorghe (8), Adam Nemec (77)
Rapid Bucuresti (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Razvan Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Dragos Grigore (27), Junior Morais (11), Cristian Albu (23), Alexandru Dandea (30), Mattias Kaeit (14), Antonio Sefer (7), Jakub Vojtus (71), Rares Ilie (10)

FC Voluntari
4-2-3-1
71
Mihai Popa
13
Denis Ciobotariu
30
Gabriel Tamas
5
Igor Armas
6
Marius Briceag
3
Ulrich Meleke
66
Lukas Droppa
24
Ricardinho
22
Vadim Rata
8
Ion Gheorghe
77
Adam Nemec
10
Rares Ilie
71
Jakub Vojtus
7
Antonio Sefer
14
Mattias Kaeit
30
Alexandru Dandea
23
Cristian Albu
11
Junior Morais
27
Dragos Grigore
22
Cristian Sapunaru
19
Razvan Onea
31
Horatiu Moldovan

Rapid Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
71’ | Ion Gheorghe Constantin Budescu | 46’ | Younes Bnou-Marzouk Alexandru Ionita |
83’ | Adam Nemec Lorand Levente Fulop | 57’ | Cristian Albu Stefan Panoiu |
87’ | Vadim Rata Marcelo Lopes | 76’ | Rares Ilie Nicolae Carnat |
76’ | Alexandru Ionita Younes Bnou-Marzouk |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Rimniceanu | Virgil Andrei Draghia | ||
Cosmin Achim | Claudiu Belu | ||
Cristian Costin | Petre Goge | ||
Helder Tavares | Romario Moise | ||
Alexandru Ilie | Stefan Panoiu | ||
Lorand Levente Fulop | Alexandru Ionita | ||
Constantin Budescu | Nicolae Carnat | ||
George Merloi | Younes Bnou-Marzouk | ||
Marcelo Lopes | Adrian Balan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại