![]() Artem Simonyan 5 | |
![]() Kirill Suslov 9 | |
![]() Andrey Nikitin 12 | |
![]() Roman Loktionov 18 | |
![]() Andrey Mendel 36 | |
![]() Artem Simonyan 38 | |
![]() Vladislav Masternoy 44 | |
![]() Maksim Maksimov 47 | |
![]() Alihan Shavaev 74 | |
![]() Andrey Razborov (Kiến tạo: Vasili Cherov) 76 | |
![]() Roman Loktionov 82 | |
![]() Denis Shepilov 85 |
Thống kê trận đấu FC Volgar vs Fakel Voronezh
số liệu thống kê

FC Volgar

Fakel Voronezh
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 6
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 12
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volgar vs Fakel Voronezh
Thay người | |||
46’ | Viktor Demyanov Aleksey Pavlishin | 46’ | Vladislav Masternoy Vasili Cherov |
65’ | Aleksey Baev Artem Pogosov | 60’ | Andrey Nikitin Artem Kulishev |
65’ | Ilya Stefanovich Artem Yusupov | 73’ | Andrey Mendel Alihan Shavaev |
77’ | Artur Gilyazetdinov Aleksandr Butenko | 79’ | Oleg Dmitriev Denis Shepilov |
86’ | Ilya Rashchenya Nikita Kaplenko | 79’ | Kirill Suslov Mikhail Smirnov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladislav Yampolskiy | Artem Kulishev | ||
Diyego Malaniya | Maksim Sedov | ||
Aleksey Pavlishin | Denis Shepilov | ||
Artur Karpov | Alihan Shavaev | ||
Nikita Kaplenko | Mikhail Smirnov | ||
Artem Pogosov | Aleksandr Sautin | ||
Aleksandr Butenko | Vasili Cherov | ||
Dmitri Lesnikov | |||
Artem Yusupov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Nga
Thành tích gần đây FC Volgar
Giao hữu
Thành tích gần đây Fakel Voronezh
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại