- Bilal Ould-Chikh (Kiến tạo: Alex Plat)17
- Brandley Kuwas32
- Robert Muehren (Kiến tạo: Deron Payne)42
- Deron Payne52
- Nordin Bakala86
- Nordin Bakala (Thay: Jamie Jacobs)86
- Aurelio Oehlers (Thay: Henk Veerman)86
- Milan de Haan (Thay: Bilal Ould-Chikh)90
- (Pen) Robert Muehren90+8'
- Jan Faberski (Thay: Jaydon Banel)46
- Don-Angelo Konadu (Thay: Julian Rijkhoff)62
- Diyae-Edinne Jermoumi (Thay: Lucas Jetten)62
- David Kalokoh (Thay: Kayden Wolff)66
- Mark Verkuijl (Thay: Nassef Chourak)83
- Charlie Setford90+7'
Thống kê trận đấu FC Volendam vs Jong Ajax
số liệu thống kê
FC Volendam
Jong Ajax
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volendam vs Jong Ajax
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (20), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Jamie Jacobs (8), Alex Plat (6), Bilal Ould-Chikh (7), Robert Muhren (21), Brandley Kuwas (10), Henk Veerman (9)
Jong Ajax (4-3-3): Charlie Setford (1), Gerald Alders (2), Precious Ugwu (3), Dies Janse (4), Lucas Jetten (5), Nassef Chourak (6), Sean Steur (10), Jorthy Mokio (8), Jaydon Banel (11), Julian Rijkhoff (9), Kayden Wolff (7)
FC Volendam
4-2-3-1
20
Kayne Van Oevelen
12
Deron Payne
4
Xavier Mbuyamba
3
Mawouna Kodjo Amevor
32
Yannick Leliendal
8
Jamie Jacobs
6
Alex Plat
7
Bilal Ould-Chikh
21 2
Robert Muhren
10
Brandley Kuwas
9
Henk Veerman
7
Kayden Wolff
9
Julian Rijkhoff
11
Jaydon Banel
8
Jorthy Mokio
10
Sean Steur
6
Nassef Chourak
5
Lucas Jetten
4
Dies Janse
3
Precious Ugwu
2
Gerald Alders
1
Charlie Setford
Jong Ajax
4-3-3
Thay người | |||
86’ | Henk Veerman Aurelio Oehlers | 46’ | Jaydon Banel Jan Jakub Faberski |
86’ | Jamie Jacobs Nordin Bukala | 62’ | Lucas Jetten Diyae Edinne Jermoumi |
90’ | Bilal Ould-Chikh Milan de Haan | 62’ | Julian Rijkhoff Don-Angelo Konadu |
66’ | Kayden Wolff David Kalokoh | ||
83’ | Nassef Chourak Mark Verkuijl |
Cầu thủ dự bị | |||
Khadim Ngom | Jan Jakub Faberski | ||
Barry Lauwers | Paul Reverson | ||
Aurelio Oehlers | Diyae Edinne Jermoumi | ||
Anass Bouziane | Nick Verschuren | ||
Daan Steur | Mark Verkuijl | ||
Caner Demircioglu | Julian Brandes | ||
Milan de Haan | Don-Angelo Konadu | ||
Quincy Hoeve | Rico Speksnijder | ||
Luca Blondeau | David Kalokoh | ||
Gladwin Curiel | |||
Myron Mau-Asam | |||
Nordin Bukala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại