- Xavier Mbuyamba (Kiến tạo: Yannick Leliendal)3
- Alex Plat12
- Henk Veerman (Kiến tạo: Robert Muehren)26
- Deron Payne (Kiến tạo: Robert Muehren)53
- Nordin Bakala (Thay: Robert Muehren)65
- Elvis Manu (Thay: Henk Veerman)77
- Luca Blondeau (Thay: Deron Payne)83
- Aurelio Oehlers (Thay: Brandley Kuwas)83
- Sven Simons (Kiến tạo: Boris van Schuppen)14
- Tibo Persyn (Thay: Luuk Verheij)58
- Julian Kwaaitaal (Thay: Evan Rottier)58
- Joey Sleegers (Thay: Sven Simons)58
- Achraf El Bouchataoui (Thay: Sven Blummel)65
- Farouq Limouri84
- Hugo Deenen (Thay: Boris van Schuppen)87
Thống kê trận đấu FC Volendam vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
FC Volendam
FC Eindhoven
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Volendam vs FC Eindhoven
FC Volendam (4-2-3-1): Kayne Van Oevelen (20), Deron Payne (12), Xavier Mbuyamba (4), Mawouna Kodjo Amevor (3), Yannick Leliendal (32), Jamie Jacobs (8), Alex Plat (6), Bilal Ould-Chikh (7), Robert Muhren (21), Brandley Kuwas (10), Henk Veerman (9)
FC Eindhoven (4-2-3-1): Jorn Brondeel (26), Luuk Verheij (20), Farouq Limouri (18), Collin Seedorf (33), Terrence Douglas (25), Dyon Dorenbosch (6), Daan Huisman (15), Sven Blummel (7), Boris van Schuppen (10), Sven Simons (8), Evan Rottier (22)
FC Volendam
4-2-3-1
20
Kayne Van Oevelen
12
Deron Payne
4
Xavier Mbuyamba
3
Mawouna Kodjo Amevor
32
Yannick Leliendal
8
Jamie Jacobs
6
Alex Plat
7
Bilal Ould-Chikh
21
Robert Muhren
10
Brandley Kuwas
9
Henk Veerman
22
Evan Rottier
8
Sven Simons
10
Boris van Schuppen
7
Sven Blummel
15
Daan Huisman
6
Dyon Dorenbosch
25
Terrence Douglas
33
Collin Seedorf
18
Farouq Limouri
20
Luuk Verheij
26
Jorn Brondeel
FC Eindhoven
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Robert Muehren Nordin Bukala | 58’ | Evan Rottier Julian Kwaaitaal |
77’ | Henk Veerman Elvis Manu | 58’ | Luuk Verheij Tibo Persyn |
83’ | Brandley Kuwas Aurelio Oehlers | 58’ | Sven Simons Joey Sleegers |
83’ | Deron Payne Luca Blondeau | 65’ | Sven Blummel Achraf El Bouchataoui |
87’ | Boris van Schuppen Hugo Deenen |
Cầu thủ dự bị | |||
Khadim Ngom | Jort Borgmans | ||
Barry Lauwers | Dylan Nino Fancito | ||
Aurelio Oehlers | Hugo Deenen | ||
Daan Steur | Achraf El Bouchataoui | ||
Anass Bouziane | Julian Kwaaitaal | ||
Nordin Bukala | Tibo Persyn | ||
Elvis Manu | Tyrese Simons | ||
Quincy Hoeve | Joey Sleegers | ||
Luca Blondeau | Matteo Vandendaele | ||
Myron Mau-Asam | Shane van Aarle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại