![]() Johan Bakayoko (Kiến tạo: Sergino Dest) 7 | |
![]() Jens Toornstra 27 | |
![]() Othman Boussaid (Kiến tạo: Sam Lammers) 53 | |
![]() Luuk de Jong 54 | |
![]() Patrick van Aanholt (Thay: Andre Ramalho Silva) 66 | |
![]() Hirving Lozano (Thay: Yorbe Vertessen) 66 | |
![]() Ole Romeny (Thay: Taylor Booth) 67 | |
![]() Noa Lang (Thay: Johan Bakayoko) 77 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra) 77 | |
![]() Modibo Sagnan (Thay: Sam Lammers) 84 | |
![]() Mauro Junior (Thay: Jordan Teze) 85 | |
![]() Ricardo Pepi (Thay: Guus Til) 85 | |
![]() Oscar Fraulo 89 |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs PSV
số liệu thống kê

FC Utrecht

PSV
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 19
2 Việt vị 4
23 Chuyền dài 12
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 5
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs PSV
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Hidde Ter Avest (5), Mike Van Der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Jens Toornstra (18), Ryan Flamingo (34), Oscar Fraulo (8), Taylor Booth (10), Sam Lammers (9), Othman Boussaid (26)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Jordan Teze (3), André Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Sergiño Dest (8), Guus Til (20), Jerdy Schouten (22), Malik Tillman (10), Johan Bakayoko (11), Luuk de Jong (9), Yorbe Vertessen (32)

FC Utrecht
4-3-3
1
Vasilis Barkas
5
Hidde Ter Avest
3
Mike Van Der Hoorn
24
Nick Viergever
16
Souffian El Karouani
18
Jens Toornstra
34
Ryan Flamingo
8
Oscar Fraulo
10
Taylor Booth
9
Sam Lammers
26
Othman Boussaid
32
Yorbe Vertessen
9
Luuk de Jong
11
Johan Bakayoko
10
Malik Tillman
22
Jerdy Schouten
20
Guus Til
8
Sergiño Dest
18
Olivier Boscagli
5
André Ramalho
3
Jordan Teze
1
Walter Benítez

PSV
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Taylor Booth Ole Romeny | 66’ | Yorbe Vertessen Hirving Lozano |
77’ | Jens Toornstra Victor Jensen | 66’ | Andre Ramalho Silva Patrick van Aanholt |
84’ | Sam Lammers Modibo Sagnan | 77’ | Johan Bakayoko Noa Lang |
85’ | Jordan Teze Mauro Júnior | ||
85’ | Guus Til Ricardo Pepi |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Jensen | Joël Drommel | ||
Mattijs Branderhorst | Boy Waterman | ||
Kevin Gadellaa | Shurandy Sambo | ||
Mark Van der Maarel | Armando Obispo | ||
Modibo Sagnan | Mauro Júnior | ||
Zakaria Labyad | Tygo Land | ||
Silas Sinan Erhen Thorup Andersen | Noa Lang | ||
Adrian Blake | Ricardo Pepi | ||
Ole Romeny | Hirving Lozano | ||
Patrick van Aanholt |
Nhận định FC Utrecht vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại