- Miguel Rodriguez12
- Noah Ohio (Thay: David Min)60
- Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra)61
- Adrian Blake (Thay: Miguel Rodriguez)70
- Siebe Horemans (Thay: Niklas Vesterlund)76
- Adrian Blake88
- Paxten Aaronson90+2'
- Adrian Blake (Kiến tạo: Yoann Cathline)90+7'
- Enric Llansana (Kiến tạo: Evert Linthorst)5
- Enric Llansana9
- Oliver Antman (Kiến tạo: Victor Edvardsen)63
- Luca Everink (Thay: Oliver Edvardsen)69
- Evert Linthorst71
- Jakob Breum (Kiến tạo: Oliver Antman)73
- Finn Stokkers (Thay: Victor Edvardsen)86
- Mathis Suray (Thay: Jakob Breum)90
- Robbin Weijenberg (Thay: Oliver Antman)90
- Luca Everink90+7'
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Go Ahead Eagles
số liệu thống kê
FC Utrecht
Go Ahead Eagles
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 2
18 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Go Ahead Eagles
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Niklas Vesterlund (23), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), Miguel Rodríguez (22), Jens Toornstra (18), Yoann Cathline (20), David Min (9)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Dean James (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Oliver Antman (19), Jakob Breum (7), Oliver Valaker Edvardsen (23), Victor Edvardsen (16)
FC Utrecht
4-2-3-1
1
Vasilis Barkas
23
Niklas Vesterlund
3
Mike van der Hoorn
24
Nick Viergever
16
Souffian El Karouani
14
Zidane Iqbal
21
Paxten Aaronson
22
Miguel Rodríguez
18
Jens Toornstra
20
Yoann Cathline
9
David Min
16
Victor Edvardsen
23
Oliver Valaker Edvardsen
7
Jakob Breum
19
Oliver Antman
8
Evert Linthorst
21
Enric Llansana
5
Dean James
4
Joris Kramer
3
Gerrit Nauber
2
Mats Deijl
1
Luca Plogmann
Go Ahead Eagles
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | David Min Noah Ohio | 69’ | Oliver Edvardsen Luca Everink |
70’ | Miguel Rodriguez Adrian Blake | 86’ | Victor Edvardsen Finn Stokkers |
76’ | Niklas Vesterlund Siebe Horemans | 90’ | Oliver Antman Robbin Weijenberg |
90’ | Jakob Breum Mathis Suray |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom de Graaff | Jari De Busser | ||
Andreas Dithmer | Nando Verdoni | ||
Siebe Horemans | Luca Everink | ||
Kolbeinn Finnsson | Julius Dirksen | ||
Oscar Fraulo | Aske Adelgaard | ||
Can Bozdogan | Calvin Twigt | ||
Alonzo Engwanda | Robbin Weijenberg | ||
Ivar Jenner | Milan Smit | ||
Joshua Mukeh | Søren Tengstedt | ||
Noah Ohio | Bobby Adekanye | ||
Adrian Blake | Mathis Suray | ||
Ole Romeny | Finn Stokkers |
Tình hình lực lượng | |||
Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | |||
Anthony Descotte Chấn thương cơ |
Nhận định FC Utrecht vs Go Ahead Eagles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 16 | 14 | 0 | 2 | 43 | 42 | T T T T B |
2 | Ajax | 16 | 11 | 3 | 2 | 19 | 36 | T T H B T |
3 | FC Utrecht | 16 | 11 | 3 | 2 | 9 | 36 | T B H T H |
4 | Feyenoord | 16 | 10 | 5 | 1 | 22 | 35 | T T H T T |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 16 | 6 | 4 | 6 | -3 | 22 | B B H H T |
9 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
10 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
11 | Willem II | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | T H B B T |
12 | NEC Nijmegen | 16 | 5 | 2 | 9 | 2 | 17 | T B B B H |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 16 | 2 | 6 | 8 | -10 | 12 | B B B B H |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại