Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Buzau hôm nay 02-09-2024

Giải VĐQG Romania - Th 2, 02/9

Kết thúc

FC Unirea 2004 Slobozia

FC Unirea 2004 Slobozia

2 : 1

FC Buzau

FC Buzau

Hiệp một: 1-0
T2, 23:00 02/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Romania
Stadionul Clinceni
 
Tudor Calin (Thay: Dragos Grigore)
6
Cristian Barbut (Thay: Florin Purece)
45
(Pen) Dmytro Pospelov
45+7'
Cristian Dumitru (Thay: Alexandru Isfan)
46
Constantin Budescu (Thay: Tudor Calin)
46
Sekou Camara (Thay: Jordan Gele)
58
Alexandru Stan (Thay: Darius Grosu)
62
Alexandru Stan (Kiến tạo: David Tavares)
65
Sekou Camara
67
Stefan Pacionel (Thay: Adnan Aganovic)
72
Sekou Camara (VAR check)
75
Stefan Pacionel
90+2'
Dmytro Pospelov (Kiến tạo: Cristian Barbut)
90+3'

Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Buzau

số liệu thống kê
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Buzau
FC Buzau
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 4
23 Ném biên 18
2 Việt vị 0
26 Chuyền dài 11
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Buzau

FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Paolo Medina (15), Marius Antoche (6), Dmytro Pospelov (60), Daniel Marius Serbanica (29), Ariel Lopez (5), Ovidiu Perianu (20), Adnan Aganovic (77), Florin Purece (30), Christ Afalna (98), Jordan Youri Gele (11)

FC Buzau (3-4-3): Alexandru Greab (12), Grigore Turda (5), Alin Dobrosavlevici (21), Dragos Grigore (13), Diego Gustavo Ferraresso (87), David Tavares (20), Rassambek Akhmatov (66), Darius Grosu (23), Alexandru Isfan (30), Ricardo Matos (9), Ion Gheorghe (88)

FC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
12
Denis Rusu
15
Paolo Medina
6
Marius Antoche
60 2
Dmytro Pospelov
29
Daniel Marius Serbanica
5
Ariel Lopez
20
Ovidiu Perianu
77
Adnan Aganovic
30
Florin Purece
98
Christ Afalna
11
Jordan Youri Gele
88
Ion Gheorghe
9
Ricardo Matos
30
Alexandru Isfan
23
Darius Grosu
66
Rassambek Akhmatov
20
David Tavares
87
Diego Gustavo Ferraresso
13
Dragos Grigore
21
Alin Dobrosavlevici
5
Grigore Turda
12
Alexandru Greab
FC Buzau
FC Buzau
3-4-3
Thay người
45’
Florin Purece
Cristian Barbut
6’
Constantin Budescu
Tudor Calin
58’
Jordan Gele
Sekou Camara
46’
Alexandru Isfan
Cristian Dumitru
72’
Adnan Aganovic
Stefan Pacionel
46’
Tudor Calin
Constantin Budescu
62’
Darius Grosu
Alexandru Stan
Cầu thủ dự bị
Stefan Krell
Cristian Dumitru
Andrei Dorobantu
Daniel Benzar
Alexandru Dinu
Dorian Railean
Gabriel Lazar
Tudor Calin
Constantin Toma
Alexandru Stan
Stefan Cristinel Pacionel
Dragos Tescan
Ionut Coada
Cosmin Gladun
Filip Mihai Ilie
Andreas Mihaiu
Laurentiu Vlasceanu
Daniel Dumitru Benzar
Sekou Camara
Constantin Budescu
Cristi Marian Barbut
Sergiu Pirvulescu
Stefan Pacionel
Cristian Barbut

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
06/07 - 2022
Hạng 2 Romania
08/03 - 2023
06/11 - 2023
VĐQG Romania
02/09 - 2024
24/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia

VĐQG Romania
24/01 - 2025
17/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
24/11 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Buzau

VĐQG Romania
24/01 - 2025
18/01 - 2025
22/12 - 2024
17/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
22/11 - 2024
11/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3CFR ClujCFR Cluj2310941239B H T H T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
5CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti238114435H B T H T
8Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta235108-925H H H H B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
16BotosaniBotosani234712-1419B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X