Tudor Calin (Thay: Dragos Grigore) 6 | |
Cristian Barbut (Thay: Florin Purece) 45 | |
(Pen) Dmytro Pospelov 45+7' | |
Cristian Dumitru (Thay: Alexandru Isfan) 46 | |
Constantin Budescu (Thay: Tudor Calin) 46 | |
Sekou Camara (Thay: Jordan Gele) 58 | |
Alexandru Stan (Thay: Darius Grosu) 62 | |
Alexandru Stan (Kiến tạo: David Tavares) 65 | |
Sekou Camara 67 | |
Stefan Pacionel (Thay: Adnan Aganovic) 72 | |
Sekou Camara (VAR check) 75 | |
Stefan Pacionel 90+2' | |
Dmytro Pospelov (Kiến tạo: Cristian Barbut) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Buzau
số liệu thống kê
FC Unirea 2004 Slobozia
FC Buzau
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 4
23 Ném biên 18
2 Việt vị 0
26 Chuyền dài 11
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Paolo Medina (15), Marius Antoche (6), Dmytro Pospelov (60), Daniel Marius Serbanica (29), Ariel Lopez (5), Ovidiu Perianu (20), Adnan Aganovic (77), Florin Purece (30), Christ Afalna (98), Jordan Youri Gele (11)
FC Buzau (3-4-3): Alexandru Greab (12), Grigore Turda (5), Alin Dobrosavlevici (21), Dragos Grigore (13), Diego Gustavo Ferraresso (87), David Tavares (20), Rassambek Akhmatov (66), Darius Grosu (23), Alexandru Isfan (30), Ricardo Matos (9), Ion Gheorghe (88)
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
12
Denis Rusu
15
Paolo Medina
6
Marius Antoche
60 2
Dmytro Pospelov
29
Daniel Marius Serbanica
5
Ariel Lopez
20
Ovidiu Perianu
77
Adnan Aganovic
30
Florin Purece
98
Christ Afalna
11
Jordan Youri Gele
88
Ion Gheorghe
9
Ricardo Matos
30
Alexandru Isfan
23
Darius Grosu
66
Rassambek Akhmatov
20
David Tavares
87
Diego Gustavo Ferraresso
13
Dragos Grigore
21
Alin Dobrosavlevici
5
Grigore Turda
12
Alexandru Greab
FC Buzau
3-4-3
Thay người | |||
45’ | Florin Purece Cristian Barbut | 6’ | Constantin Budescu Tudor Calin |
58’ | Jordan Gele Sekou Camara | 46’ | Alexandru Isfan Cristian Dumitru |
72’ | Adnan Aganovic Stefan Pacionel | 46’ | Tudor Calin Constantin Budescu |
62’ | Darius Grosu Alexandru Stan |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Krell | Cristian Dumitru | ||
Andrei Dorobantu | Daniel Benzar | ||
Alexandru Dinu | Dorian Railean | ||
Gabriel Lazar | Tudor Calin | ||
Constantin Toma | Alexandru Stan | ||
Stefan Cristinel Pacionel | Dragos Tescan | ||
Ionut Coada | Cosmin Gladun | ||
Filip Mihai Ilie | Andreas Mihaiu | ||
Laurentiu Vlasceanu | Daniel Dumitru Benzar | ||
Sekou Camara | Constantin Budescu | ||
Cristi Marian Barbut | Sergiu Pirvulescu | ||
Stefan Pacionel | |||
Cristian Barbut |
Nhận định FC Unirea 2004 Slobozia vs FC Buzau
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại