Georgi Milanov 32 | |
Hakim Abdallah (Kiến tạo: Maxime Sivis) 35 | |
Jordan Gele 43 | |
Laurentiu Vlasceanu (Thay: Florin Purece) 60 | |
Alexandru Pop (Thay: Georgi Milanov) 60 | |
Daniel Serbanica (Thay: Constantin Adrian Toma) 73 | |
Alexandru Dinu (Thay: Marius Lupu) 73 | |
Dmytro Yusov (Thay: Jordan Gele) 76 | |
Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis) 80 | |
Hakim Abdallah 82 | |
Razvan Patriche (Thay: Catalin Cirjan) 84 | |
(Pen) Astrit Selmani 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti
số liệu thống kê
FC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo Bucuresti
26 Kiểm soát bóng 74
17 Phạm lỗi 4
18 Ném biên 27
0 Việt vị 0
2 Chuyền dài 14
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Unirea 2004 Slobozia vs Dinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 Slobozia (4-2-3-1): Denis Rusu (12), Andrei Dorobantu (2), Filip Blazek (14), Marius Antoche (6), Constantin Toma (10), Ionut Coada (8), Ovidiu Perianu (20), Christ Afalna (98), Florin Purece (30), Marius Lupu (16), Jordan Youri Gele (11)
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Iulius Marginean (90), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Hakim Abdallah (19)
FC Unirea 2004 Slobozia
4-2-3-1
12
Denis Rusu
2
Andrei Dorobantu
14
Filip Blazek
6
Marius Antoche
10
Constantin Toma
8
Ionut Coada
20
Ovidiu Perianu
98
Christ Afalna
30
Florin Purece
16
Marius Lupu
11
Jordan Youri Gele
19 2
Hakim Abdallah
9
Astrit Selmani
17
Georgi Milanov
10
Catalin Cirjan
8
Eddy Gnahore
33
Patrick Olsen
3
Raul Oprut
90
Iulius Marginean
4
Kennedy Boateng
27
Maxime Sivis
73
Alexandru Rosca
Dinamo Bucuresti
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Florin Purece Laurentiu Vlasceanu | 60’ | Georgi Milanov Alexandru Pop |
73’ | Marius Lupu Alexandru Dinu | 80’ | Maxime Sivis Cristian Costin |
73’ | Constantin Adrian Toma Daniel Marius Serbanica | 84’ | Catalin Cirjan Razvan Patriche |
76’ | Jordan Gele Dmytro Yusov |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Krell | Adnan Golubovic | ||
Alexandru Dinu | Alexandru Stoian | ||
Daniel Marius Serbanica | Antonio Bordușanu | ||
Mihaita Lemnaru | Casian Soare | ||
Cristian Barbut | Razvan Patriche | ||
Dmytro Yusov | Adrian Caragea | ||
Laurentiu Vlasceanu | Raul Rotund | ||
Filip Mihai Ilie | Antonio Cristea | ||
Eduard Ilincas | |||
Cristian Costin | |||
Alexandru Pop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Unirea 2004 Slobozia
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 16 | 44 | T H T H T |
2 | FCSB | 24 | 11 | 9 | 4 | 12 | 42 | H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 13 | 41 | T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 12 | 40 | H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 14 | 39 | T T H B T |
6 | FC Rapid 1923 | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H T T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 24 | 9 | 7 | 8 | 6 | 34 | B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | -6 | 31 | T H H T H |
10 | Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | -5 | 28 | H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | -3 | 27 | H T H B H |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | -14 | 25 | H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | -18 | 22 | B B B B B |
15 | Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | -14 | 20 | B B H B H |
16 | FC Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | -14 | 19 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại