![]() Oliver Abildgaard 12 | |
![]() (Pen) Gamid Agalarov 19 | |
![]() Oston Urunov 29 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia 34 | |
![]() Egas Cacintura 47 | |
![]() (og) Yury Zhuravlev 59 | |
![]() Konstantin Pliev 72 | |
![]() Azer Aliev 90 | |
![]() Konstantin Pliev 90 |
Thống kê trận đấu FC Ufa vs Rubin Kazan
số liệu thống kê

FC Ufa

Rubin Kazan
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ufa vs Rubin Kazan
FC Ufa (3-5-2): Aleksandr Belenov (31), Konstantin Pliev (3), Erving Botaka-Yoboma (15), Yury Zhuravlev (44), Egas Cacintura (23), Artem Golubev (22), Ruslan Fishchenko (6), Oston Urunov (17), Bojan Jokic (5), Vyacheslav Krotov (57), Gamid Agalarov (9)
Rubin Kazan (4-2-3-1): Yuri Dyupin (22), Georgi Zotov (31), Filip Uremovic (5), Montassar Talbi (3), Ilya Samoshnikov (77), In-Beom Hwang (6), Oliver Abildgaard (28), Anders Dreyer (11), Sead Haksabanovic (99), Khvicha Kvaratskhelia (21), German Onugkha (10)

FC Ufa
3-5-2
31
Aleksandr Belenov
3
Konstantin Pliev
15
Erving Botaka-Yoboma
44
Yury Zhuravlev
23
Egas Cacintura
22
Artem Golubev
6
Ruslan Fishchenko
17
Oston Urunov
5
Bojan Jokic
57
Vyacheslav Krotov
9
Gamid Agalarov
10
German Onugkha
21
Khvicha Kvaratskhelia
99
Sead Haksabanovic
11
Anders Dreyer
28
Oliver Abildgaard
6
In-Beom Hwang
77
Ilya Samoshnikov
3
Montassar Talbi
5
Filip Uremovic
31
Georgi Zotov
22
Yuri Dyupin

Rubin Kazan
4-2-3-1
Thay người | |||
82’ | Vyacheslav Krotov Oleg Ivanov | 75’ | Anders Dreyer Soltmurad Bakaev |
87’ | Egas Cacintura Azer Aliev | 76’ | German Onugkha Mikhail Kostyukov |
90’ | Oston Urunov Aleksandr Saplinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Danil Akhatov | Nikita Yanovich | ||
Aleksandr Saplinov | Artem Ismagilov | ||
Oleg Ivanov | Konstantin Nizhegorodov | ||
Azer Aliev | Ivan Ignatyev | ||
Alexey Nikitin | Leon Musaev | ||
Aleksandr Sukhov | Mikhail Kostyukov | ||
Aleksey Kuznetsov | Aleksandr Zuev | ||
Soltmurad Bakaev | |||
Ivan Savitskiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Ufa
Giao hữu
Thành tích gần đây Rubin Kazan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại