Thứ Tư, 02/04/2025
(VAR check)
8
Mohammed Fuseini (Kiến tạo: Ousseynou Niang)
11
Ross Sykes
24
Daan Rots
35
Bas Kuipers (Thay: Gijs Besselink)
46
Sam Lammers (Thay: Daan Rots)
46
Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Max Bruns)
46
Mathias Rasmussen (Thay: Sofiane Boufal)
63
Sebastien Pocognoli
72
Sayfallah Ltaief (Thay: Sem Steijn)
74
Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic)
74
Kevin Mac Allister
81
Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)
87
Elton Kabangu (Thay: Mohammed Fuseini)
87
Koki Machida (Thay: Ousseynou Niang)
87
Youri Regeer
88
Anan Khalaili
90+3'

Thống kê trận đấu FC Twente vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs Union St.Gilloise

Tất cả (22)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng dành cho Anan Khalaili.

Thẻ vàng dành cho Anan Khalaili.

88' Thẻ vàng cho Youri Regeer.

Thẻ vàng cho Youri Regeer.

87'

Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Koki Machida.

87'

Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

87'

Mees Hilgers rời sân và được thay thế bởi Gustaf Lagerbielke.

81' Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.

Thẻ vàng cho Kevin Mac Allister.

74'

Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.

74'

Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.

72' Thẻ vàng cho Sebastien Pocognoli.

Thẻ vàng cho Sebastien Pocognoli.

63'

Sofiane Boufal rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.

46'

Max Bruns rời sân và được thay thế bởi Alec Van Hoorenbeeck.

46'

Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Sam Lammers.

46'

Gijs Besselink rời sân và được thay thế bởi Bas Kuipers.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

35' Thẻ vàng cho Daan Rots.

Thẻ vàng cho Daan Rots.

24' Thẻ vàng cho Ross Sykes.

Thẻ vàng cho Ross Sykes.

11'

Ousseynou Niang là người kiến tạo cho bàn thắng.

6'

Sofiane Boufal đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

11' G O O O A A A L - Mohammed Fuseini đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mohammed Fuseini đã trúng đích!

Đội hình xuất phát FC Twente vs Union St.Gilloise

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Youri Regeer (8), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Gijs Besselink (41), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Ricky van Wolfswinkel (9)

Union St.Gilloise (3-4-1-2): Anthony Moris (49), Kevin Mac Allister (5), Christian Burgess (16), Ross Sykes (26), Anan Khalaili (25), Charles Vanhoutte (24), Noah Sadiki (27), Ousseynou Niang (22), Sofiane Boufal (23), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
8
Youri Regeer
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
41
Gijs Besselink
18
Michel Vlap
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
7
Mitchell Van Bergen
9
Ricky van Wolfswinkel
77
Mohammed Fuseini
9
Franjo Ivanović
23
Sofiane Boufal
22
Ousseynou Niang
27
Noah Sadiki
24
Charles Vanhoutte
25
Anan Khalaili
26
Ross Sykes
16
Christian Burgess
5
Kevin Mac Allister
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
3-4-1-2
Thay người
46’
Gijs Besselink
Bas Kuipers
63’
Sofiane Boufal
Mathias Rasmussen
46’
Max Bruns
Alec Van Hoorenbeeck
74’
Franjo Ivanovic
Kevin Rodríguez
46’
Daan Rots
Sam Lammers
87’
Ousseynou Niang
Koki Machida
74’
Sem Steijn
Sayfallah Ltaief
87’
Mohammed Fuseini
Elton Kabangu
87’
Mees Hilgers
Gustaf Lagerbielke
Cầu thủ dự bị
Issam El Maach
Fedde Leysen
Przemyslaw Tyton
Vic Chambaere
Gustaf Lagerbielke
Joachim Imbrechts
Bas Kuipers
Koki Machida
Alec Van Hoorenbeeck
Kamiel Van De Perre
Mathias Kjølø
Elton Kabangu
Carel Eiting
Anouar Ait El Hadj
Michal Sadílek
Soulaimane Berradi
Harrie Kuster
Mathias Rasmussen
Sam Lammers
Kevin Rodríguez
Sayfallah Ltaief
Tình hình lực lượng

Younes Taha

Không xác định

Alessio Castro-Montes

Chấn thương cơ

Henok Teklab

Không xác định

Mamadou Traore

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
16/03 - 2025
10/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Bỉ
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X