Thứ Tư, 02/04/2025
(og) Mimeirhel Benita
38
Anass Salah-Eddine (Kiến tạo: Sam Lammers)
42
Jordy Bruijn (Thay: Daniel van Kaam)
56
Juho Talvitie (Thay: Suf Podgoreanu)
56
Mees Hilgers (Kiến tạo: Michel Vlap)
59
Gustaf Lagerbielke (Thay: Mees Hilgers)
62
Carel Eiting (Thay: Daan Rots)
62
Justin Hoogma (Thay: Shiloh Zand)
64
Sem Steijn (VAR check)
68
Thomas Bruns (Thay: Jizz Hornkamp)
72
Sam Lammers (Kiến tạo: Michel Vlap)
77
Mathias Kjoeloe (Thay: Max Bruns)
78
Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Sayfallah Ltaief)
78
Harrie Kuster (Thay: Sem Steijn)
84
Michel Vlap
90+3'

Thống kê trận đấu FC Twente vs Heracles

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Heracles
Heracles
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 19
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Twente vs Heracles

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Sam Lammers (10)

Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Jan Zamburek (13), Daniel Van Kaam (26), Suf Podgoreanu (29), Mario Engels (8), Shiloh 't Zand (10), Jizz Hornkamp (9)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
8
Youri Regeer
18
Michel Vlap
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
30
Sayfallah Ltaief
10
Sam Lammers
9
Jizz Hornkamp
10
Shiloh 't Zand
8
Mario Engels
29
Suf Podgoreanu
26
Daniel Van Kaam
13
Jan Zamburek
12
Ruben Roosken
24
Ivan Mesik
4
Damon Mirani
2
Mimeirhel Benita
1
Fabian De Keijzer
Heracles
Heracles
4-2-3-1
Thay người
62’
Mees Hilgers
Gustaf Lagerbielke
56’
Daniel van Kaam
Jordy Bruijn
62’
Daan Rots
Carel Eiting
56’
Suf Podgoreanu
Juho Talvitie
78’
Sayfallah Ltaief
Alec Van Hoorenbeeck
64’
Shiloh Zand
Justin Hoogma
78’
Max Bruns
Mathias Kjølø
72’
Jizz Hornkamp
Thomas Bruns
84’
Sem Steijn
Harrie Kuster
Cầu thủ dự bị
Issam El Maach
Timo Jansink
Przemyslaw Tyton
Robin Mantel
Gustaf Lagerbielke
Jannes Wieckhoff
Bas Kuipers
Kelvin Leerdam
Alec Van Hoorenbeeck
Justin Hoogma
Julien Mesbahi
Lorenzo Milani
Mats Rots
Jop Tijink
Mathias Kjølø
Jordy Bruijn
Carel Eiting
Thomas Bruns
Harrie Kuster
Luka Kulenovic
Gijs Besselink
Diego van Oorschot
Owen Panneflek
Juho Talvitie
Tình hình lực lượng

Michal Sadílek

Chấn thương bàn chân

Sava-Arangel Cestic

Va chạm

Younes Taha

Không xác định

Stijn Bultman

Không xác định

Brian De Keersmaecker

Không xác định

Sem Scheperman

Chấn thương đầu gối

Bryan Limbombe

Kỷ luật

Nikolai Laursen

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
15/12 - 2012
05/05 - 2013
21/09 - 2013
18/01 - 2014
21/09 - 2014
30/08 - 2015
16/01 - 2016
06/11 - 2021
H1: 1-0
01/05 - 2022
H1: 1-1
22/10 - 2023
31/03 - 2024
27/10 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
28/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
H1: 2-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
05/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AjaxAjax2721423767T T T H T
2PSVPSV2718454658H B T T B
3FC UtrechtFC Utrecht271575952H T T B T
4FeyenoordFeyenoord2614842650H T H T T
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar2713771646T B H H H
6FC TwenteFC Twente2713771446T H T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles271359644B T T T B
8FC GroningenFC Groningen268810-932T T H T H
9Fortuna SittardFortuna Sittard279513-1432B T T B B
10HeraclesHeracles2771010-1331B T B H T
11SC HeerenveenSC Heerenveen278712-1631H T B H B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen278613030B H B T H
13NAC BredaNAC Breda278613-1630H B H H H
14PEC ZwollePEC Zwolle277812-929H B B H T
15Sparta RotterdamSparta Rotterdam2761011-728B T H H T
16Willem IIWillem II276615-1624B B B B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk274617-2218B B B B H
18Almere City FCAlmere City FC274617-3218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X