Thứ Tư, 02/04/2025
Jayden Oosterwolde
12
Michel Vlap
14
Michel Vlap (Kiến tạo: Youri Regeer)
29
Fred
41
Irfan Kahveci
56
Mees Hilgers
59
Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
62
Allan Saint-Maximin (Thay: Irfan Kahveci)
62
Mathias Kjoeloe (Thay: Michel Vlap)
67
Sayfallah Ltaief (Thay: Mitchel van Bergen)
67
Rodrigo Becao
68
Dusan Tadic (Kiến tạo: Sofyan Amrabat)
71
Sofyan Amrabat
75
Przemyslaw Tyton
76
Mert Hakan Yandas (Thay: Fred)
79
Ismail Yuksek (Thay: Dusan Tadic)
79
Daan Rots (Thay: Sem Steijn)
88

Thống kê trận đấu FC Twente vs Fenerbahce

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Fenerbahce
Fenerbahce
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs Fenerbahce

Tất cả (22)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Daan Rots.

79'

Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Ismail Yuksek.

79'

Fred rời sân và được thay thế bởi Mert Hakan Yandas.

76' Thẻ vàng cho Przemyslaw Tyton.

Thẻ vàng cho Przemyslaw Tyton.

75' Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.

Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.

71'

Sofyan Amrabat là người kiến tạo cho bàn thắng.

71' G O O O A A A L - Dusan Tadic đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Dusan Tadic đã ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Rodrigo Becao.

Thẻ vàng cho Rodrigo Becao.

67'

Mitchel van Bergen rời sân và được thay thế bởi Sayfallah Ltaief.

67'

Michel Vlap rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.

62'

Irfan Kahveci rời sân và được thay thế bởi Allan Saint-Maximin.

62'

Youssef En-Nesyri rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.

59' Thẻ vàng cho Mees Hilgers.

Thẻ vàng cho Mees Hilgers.

56' Thẻ vàng cho Irfan Kahveci.

Thẻ vàng cho Irfan Kahveci.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Fred.

Thẻ vàng cho Fred.

29'

Youri Regeer là người kiến tạo cho bàn thắng.

29' G O O O A A A L - Michel Vlap đã trúng đích!

G O O O A A A L - Michel Vlap đã trúng đích!

14' Thẻ vàng cho Michel Vlap.

Thẻ vàng cho Michel Vlap.

Đội hình xuất phát FC Twente vs Fenerbahce

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Alexander Djiku (6), Rodrigo Becão (50), Jayden Oosterwolde (24), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), İrfan Kahveci (17), Sebastian Szymański (53), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
2
Mees Hilgers
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
8
Youri Regeer
18
Michel Vlap
9
Ricky van Wolfswinkel
14
Sem Steijn
7
Mitchell Van Bergen
10
Sam Lammers
19
Youssef En-Nesyri
10
Dušan Tadić
53
Sebastian Szymański
17
İrfan Kahveci
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
24
Jayden Oosterwolde
50
Rodrigo Becão
6
Alexander Djiku
16
Mert Müldür
40
Dominik Livaković
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Thay người
67’
Michel Vlap
Mathias Kjølø
62’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
67’
Mitchel van Bergen
Sayfallah Ltaief
62’
Irfan Kahveci
Allan Saint-Maximin
88’
Sem Steijn
Daan Rots
79’
Dusan Tadic
İsmail Yüksek
79’
Fred
Mert Hakan Yandas
Cầu thủ dự bị
Daan Rots
Ertugrul Cetin
Issam El Maach
Omer Bircan Camci
Przemyslaw Tyton
Samet Akaydin
Gustaf Lagerbielke
Yusuf Akçiçek
Bas Kuipers
İsmail Yüksek
Alec Van Hoorenbeeck
Mert Hakan Yandas
Julien Mesbahi
Edin Džeko
Mats Rots
Cengiz Ünder
Mathias Kjølø
Cenk Tosun
Carel Eiting
Allan Saint-Maximin
Gijs Besselink
Sayfallah Ltaief
Tình hình lực lượng

Michal Sadílek

Chấn thương bàn chân

Çağlar Söyüncü

Chấn thương cơ

Younes Taha

Không xác định

Bright Osayi-Samuel

Không xác định

Filip Kostić

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/08 - 2023
01/09 - 2023
Europa League
04/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X