![]() Damon Mirani (Kiến tạo: Robert Muehren) 4 | |
![]() Luke Le Roux 8 | |
![]() Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Daan Rots) 9 | |
![]() Damon Mirani (Kiến tạo: Achraf Douiri) 21 | |
![]() Naci Unuvar (Kiến tạo: Sem Steijn) 23 | |
![]() Robin Propper (Kiến tạo: Gijs Smal) 37 | |
![]() Youri Regeer 40 | |
![]() Sem Steijn (Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel) 43 | |
![]() Calvin Twigt (Thay: Milan de Haan) 46 | |
![]() Josh Flint (Thay: Xavier Mbuyamba) 46 | |
![]() Anass Salah-Eddine (Thay: Naci Unuvar) 57 | |
![]() Mitchel van Bergen (Thay: Daan Rots) 57 | |
![]() Safouane Karim (Thay: Achraf Douiri) 66 | |
![]() Myron Boadu (Thay: Mathias Kjoeloe) 66 | |
![]() Sem Steijn 69 | |
![]() Brian Plat 72 | |
![]() Sem Steijn 73 | |
![]() Vivaldo (Thay: Robert Muehren) 74 | |
![]() Carel Eiting (Thay: Gijs Smal) 80 | |
![]() Younes Taha (Thay: Michal Sadilek) 80 | |
![]() Caner Demircioglu (Thay: Darius Johnson) 86 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs FC Volendam
số liệu thống kê

FC Twente

FC Volendam
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 4
20 Ném biên 7
4 Việt vị 3
14 Chuyền dài 3
13 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Twente vs FC Volendam
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Youri Regeer (8), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Mathias Kjolo (4), Michal Sadilek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Naci Unuvar (10), Ricky van Wolfswinkel (9)
FC Volendam (4-3-3): Barry Lauwers (22), Brian Plat (3), Xavier Mbuyamba (31), Benaissa Benamar (6), George Cox (5), Milan de Haan (36), Damon Mirani (4), Luke Le Roux (8), Achraf Douiri (24), Robert Muhren (21), Darius Johnson (38)

FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
8
Youri Regeer
2
Mees Hilgers
3
Robin Propper
5
Gijs Smal
4
Mathias Kjolo
23
Michal Sadilek
11
Daan Rots
14 3
Sem Steijn
10
Naci Unuvar
9
Ricky van Wolfswinkel
38
Darius Johnson
21
Robert Muhren
24
Achraf Douiri
8
Luke Le Roux
4 2
Damon Mirani
36
Milan de Haan
5
George Cox
6
Benaissa Benamar
31
Xavier Mbuyamba
3
Brian Plat
22
Barry Lauwers

FC Volendam
4-3-3
Thay người | |||
57’ | Naci Unuvar Anass Salah-Eddine | 46’ | Xavier Mbuyamba Josh Flint |
57’ | Daan Rots Mitchell Van Bergen | 46’ | Milan de Haan Calvin Twigt |
66’ | Mathias Kjoeloe Myron Boadu | 74’ | Robert Muehren Vivaldo |
80’ | Gijs Smal Carel Eiting | 86’ | Darius Johnson Caner Demircioglu |
80’ | Michal Sadilek Younes Taha |
Cầu thủ dự bị | |||
Michel Vlap | Vivaldo | ||
Issam El Maach | Josh Flint | ||
Przemyslaw Tyton | Calvin Twigt | ||
Alfons Sampsted | Mio Backhaus | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Kayne Van Oevelen | ||
Anass Salah-Eddine | Oskar Buur | ||
Carel Eiting | Axel Guessand | ||
Younes Taha | Imran Nazih | ||
Max Bruns | Quincy Hoeve | ||
Gijs Besselink | Safouane Karim | ||
Mitchell Van Bergen | Caner Demircioglu | ||
Myron Boadu |
Tình hình lực lượng | |||
Joey Antonioli Va chạm | |||
Bilal Ould-Chikh Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Twente
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 16 | 46 | T B H H H |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -22 | 18 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại