Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Anass Salah-Eddine 6 | |
Jonas Svensson 18 | |
Ciro Immobile 37 | |
Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) 46 | |
Milot Rashica 54 | |
Salih Ucan (Thay: Rafa Silva) 60 | |
Emirhan Topcu 66 | |
Joao Mario (Thay: Ernest Muci) 69 | |
Daan Rots (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine) 76 | |
Mustafa Hekimoglu (Thay: Milot Rashica) 81 | |
Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson) 81 | |
Bas Kuipers (Thay: Sayfallah Ltaief) 81 | |
Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Michel Vlap) 87 | |
Mathias Kjoeloe (Thay: Sem Steijn) 87 | |
Gijs Besselink (Thay: Daan Rots) 90 |
Thống kê trận đấu FC Twente vs Besiktas
Diễn biến FC Twente vs Besiktas
Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Gijs Besselink.
Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.
Michel Vlap rời sân và được thay thế bởi Alec Van Hoorenbeeck.
Sayfallah Ltaief rời sân và được thay thế bởi Bas Kuipers.
Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.
Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.
Anass Salah-Eddine đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daan Rots đã ghi bàn!
Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.
Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.
Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.
Thẻ vàng cho Milot Rashica.
Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ciro Immobile.
Thẻ vàng cho Jonas Svensson.
Thẻ vàng cho Anass Salah-Eddine.
Đội hình xuất phát FC Twente vs Besiktas
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Gustaf Lagerbielke (3), Anass Salah-Eddine (34), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Ricky van Wolfswinkel (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)
Thay người | |||
81’ | Sayfallah Ltaief Bas Kuipers | 46’ | Ciro Immobile Semih Kılıçsoy |
87’ | Michel Vlap Alec Van Hoorenbeeck | 60’ | Rafa Silva Salih Uçan |
87’ | Sem Steijn Mathias Kjølø | 69’ | Ernest Muci João Mário |
90’ | Daan Rots Gijs Besselink | 81’ | Jonas Svensson Onur Bulut |
81’ | Milot Rashica Mustafa Erhan Hekimoğlu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mees Hilgers | Ersin Destanoğlu | ||
Sam Karssies | Göktuğ Baytekin | ||
Przemyslaw Tyton | Arda Berk Özüarap | ||
Bas Kuipers | Onur Bulut | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Salih Uçan | ||
Julien Mesbahi | João Mário | ||
Mathias Kjølø | Bakhtiyor Zaynutdinov | ||
Harrie Kuster | Fahri Kerem Ay | ||
Gijs Besselink | Semih Kılıçsoy | ||
Mitchell Van Bergen | Mustafa Erhan Hekimoğlu | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink |
Tình hình lực lượng | |||
Younes Taha Không xác định | Necip Uysal Không xác định | ||
Sam Lammers Không xác định | Gabriel Paulista Chấn thương gân kheo |
Nhận định FC Twente vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Twente
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại