Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Anass Salah-Eddine
6
Jonas Svensson
18
Ciro Immobile
37
Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile)
46
Milot Rashica
54
Salih Ucan (Thay: Rafa Silva)
60
Emirhan Topcu
66
Joao Mario (Thay: Ernest Muci)
69
Daan Rots (Kiến tạo: Anass Salah-Eddine)
76
Mustafa Hekimoglu (Thay: Milot Rashica)
81
Onur Bulut (Thay: Jonas Svensson)
81
Bas Kuipers (Thay: Sayfallah Ltaief)
81
Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Michel Vlap)
87
Mathias Kjoeloe (Thay: Sem Steijn)
87
Gijs Besselink (Thay: Daan Rots)
90

Thống kê trận đấu FC Twente vs Besiktas

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Besiktas
Besiktas
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 12
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Twente vs Besiktas

Tất cả (19)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Daan Rots rời sân và được thay thế bởi Gijs Besselink.

87'

Sem Steijn rời sân và được thay thế bởi Mathias Kjoeloe.

87'

Michel Vlap rời sân và được thay thế bởi Alec Van Hoorenbeeck.

81'

Sayfallah Ltaief rời sân và được thay thế bởi Bas Kuipers.

81'

Jonas Svensson rời sân và được thay thế bởi Onur Bulut.

81'

Milot Rashica rời sân và được thay thế bởi Mustafa Hekimoglu.

76'

Anass Salah-Eddine đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Daan Rots đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daan Rots đã ghi bàn!

69'

Ernest Muci rời sân và được thay thế bởi Joao Mario.

66' Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

Thẻ vàng cho Emirhan Topcu.

60'

Rafa Silva rời sân và được thay thế bởi Salih Ucan.

54' Thẻ vàng cho Milot Rashica.

Thẻ vàng cho Milot Rashica.

46'

Ciro Immobile rời sân và được thay thế bởi Semih Kilicsoy.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37' Thẻ vàng cho Ciro Immobile.

Thẻ vàng cho Ciro Immobile.

18' Thẻ vàng cho Jonas Svensson.

Thẻ vàng cho Jonas Svensson.

6' Thẻ vàng cho Anass Salah-Eddine.

Thẻ vàng cho Anass Salah-Eddine.

Đội hình xuất phát FC Twente vs Besiktas

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Gustaf Lagerbielke (3), Anass Salah-Eddine (34), Michel Vlap (18), Michal Sadílek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Sayfallah Ltaief (30), Ricky van Wolfswinkel (9)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Emirhan Topçu (53), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Gedson Fernandes (83), Al-Musrati (6), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), Ernest Muçi (23), Ciro Immobile (17)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
28
Bart Van Rooij
38
Max Bruns
3
Gustaf Lagerbielke
34
Anass Salah-Eddine
18
Michel Vlap
23
Michal Sadílek
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
30
Sayfallah Ltaief
9
Ricky van Wolfswinkel
17
Ciro Immobile
23
Ernest Muçi
27
Rafa Silva
7
Milot Rashica
6
Al-Musrati
83
Gedson Fernandes
26
Arthur Masuaku
14
Felix Uduokhai
53
Emirhan Topçu
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
81’
Sayfallah Ltaief
Bas Kuipers
46’
Ciro Immobile
Semih Kılıçsoy
87’
Michel Vlap
Alec Van Hoorenbeeck
60’
Rafa Silva
Salih Uçan
87’
Sem Steijn
Mathias Kjølø
69’
Ernest Muci
João Mário
90’
Daan Rots
Gijs Besselink
81’
Jonas Svensson
Onur Bulut
81’
Milot Rashica
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Cầu thủ dự bị
Mees Hilgers
Ersin Destanoğlu
Sam Karssies
Göktuğ Baytekin
Przemyslaw Tyton
Arda Berk Özüarap
Bas Kuipers
Onur Bulut
Alec Van Hoorenbeeck
Salih Uçan
Julien Mesbahi
João Mário
Mathias Kjølø
Bakhtiyor Zaynutdinov
Harrie Kuster
Fahri Kerem Ay
Gijs Besselink
Semih Kılıçsoy
Mitchell Van Bergen
Mustafa Erhan Hekimoğlu
Lucas Vennegoor of Hesselink
Tình hình lực lượng

Younes Taha

Không xác định

Necip Uysal

Không xác định

Sam Lammers

Không xác định

Gabriel Paulista

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Twente

Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
VĐQG Hà Lan
19/01 - 2025
12/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Besiktas

Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/01 - 2025
Europa League
22/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X