![]() Juan Herrera 34 | |
![]() Bradley Bourgeois 43 | |
![]() Zeiko Lewis (Thay: Nick Ross) 46 | |
![]() Russell Cicerone (Thay: Keko Gontan) 46 | |
![]() Juan Herrera 53 | |
![]() Luther Archimede (Thay: Juan Herrera) 60 | |
![]() Blaine Ferri (Thay: Eric Bird) 61 | |
![]() Moses Dyer (Thay: Brett Levis) 63 | |
![]() Matt LaGrassa (Thay: Luis Fernandes) 72 | |
![]() Zeiko Lewis 73 | |
![]() Moses Dyer 76 | |
![]() Arnold Lopez 82 | |
![]() Marcus Epps 86 | |
![]() Jorge Corrales (Thay: Roger Bonet) 88 | |
![]() Dario Suarez 90 |
Thống kê trận đấu FC Tulsa vs Sacramento Republic FC
số liệu thống kê

FC Tulsa

Sacramento Republic FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Tulsa vs Sacramento Republic FC
FC Tulsa (3-4-3): Michael Nelson (24), Rashid Tetteh (12), Bradley Bourgeois (22), Roger Bonet Badia (4), Milo Yousef (20), Eric Bird (48), Collin Fernandez (8), Brett Levis (17), Rodrigo Da Costa (10), Dario Suarez (92), Marcus Epps (7)
Sacramento Republic FC (3-5-2): Danny Vitiello (31), Jared Timmer (5), Conor Donovan (24), Shane Wiedt (6), Jack Gurr (2), Nick Ross (19), Arnold Lopez (29), Luis Fernandes (96), Aldair Sanchez (40), Keko Gontan (7), Juan Herrera (9)

FC Tulsa
3-4-3
24
Michael Nelson
12
Rashid Tetteh
22
Bradley Bourgeois
4
Roger Bonet Badia
20
Milo Yousef
48
Eric Bird
8
Collin Fernandez
17
Brett Levis
10
Rodrigo Da Costa
92
Dario Suarez
7
Marcus Epps
9
Juan Herrera
7
Keko Gontan
40
Aldair Sanchez
96
Luis Fernandes
29
Arnold Lopez
19
Nick Ross
2
Jack Gurr
6
Shane Wiedt
24
Conor Donovan
5
Jared Timmer
31
Danny Vitiello

Sacramento Republic FC
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Eric Bird Blaine Ferri | 46’ | Keko Gontan Russell Cicerone |
63’ | Brett Levis Moses Dyer | 46’ | Nick Ross Zeiko Lewis |
88’ | Roger Bonet Jorge Luis Corrales | 60’ | Juan Herrera Luther Archimede |
72’ | Luis Fernandes Matt LaGrassa |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Worth | Matt LaGrassa | ||
Moses Dyer | Carlos Saldana | ||
Blaine Ferri | Johnny Fenwick | ||
Justin Malou | Ferrety Sousa | ||
Jorge Luis Corrales | Luther Archimede | ||
Austin Wormell | Russell Cicerone | ||
Angel Bernal | Zeiko Lewis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây FC Tulsa
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Sacramento Republic FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
12 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B | |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
17 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
18 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
21 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
22 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại