![]() (Pen) Phillip Goodrum 34 | |
![]() Sebastian Velasquez 49 | |
![]() Sebastian Velasquez (Kiến tạo: Cameron Lindley) 62 | |
![]() Blaine Ferri (Thay: Collin Fernandez) 67 | |
![]() Harrison Robledo (Thay: Sebastian Velasquez) 73 | |
![]() Macauley King (Thay: Cameron Lindley) 73 | |
![]() Siad Haji (Thay: Rashid Tetteh) 74 | |
![]() Phillip Goodrum 78 | |
![]() Patrick Seagrist (Thay: Roger Bonet) 79 | |
![]() Solomon Asante 82 | |
![]() Harrison Robledo 84 | |
![]() Stefano Pinho (Thay: Solomon Asante) 85 | |
![]() Jesus Vazquez (Thay: Douglas Martinez) 90 | |
![]() Tim Trilk 90+2' | |
![]() Patrick Seagrist 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Tulsa vs Indy Eleven
số liệu thống kê

FC Tulsa

Indy Eleven
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Tulsa vs Indy Eleven
FC Tulsa (3-4-2-1): Michael Nelson (24), Keegan Monroe Hughes (15), Rashid Tetteh (12), Bradley Bourgeois (22), Milo Yousef (20), Roger Bonet Badia (4), Nathan Worth (18), Collin Fernandez (8), Moses Dyer (77), Marcus Epps (7), Phillip Goodrum (10)
Indy Eleven (4-4-2): Tim Trilk (1), Younes Boudadi (23), Mechack Jerome (4), Adrian Diz (15), Robby Dambrot (22), Solomon Asante (20), Cameron Lindley (6), Jack Blake (8), Sebastian Velasquez (7), Sebastian Guenzatti (13), Douglas Martinez (42)

FC Tulsa
3-4-2-1
24
Michael Nelson
15
Keegan Monroe Hughes
12
Rashid Tetteh
22
Bradley Bourgeois
20
Milo Yousef
4
Roger Bonet Badia
18
Nathan Worth
8
Collin Fernandez
77
Moses Dyer
7
Marcus Epps
10
Phillip Goodrum
42
Douglas Martinez
13
Sebastian Guenzatti
7
Sebastian Velasquez
8
Jack Blake
6
Cameron Lindley
20
Solomon Asante
22
Robby Dambrot
15
Adrian Diz
4
Mechack Jerome
23
Younes Boudadi
1
Tim Trilk

Indy Eleven
4-4-2
Thay người | |||
67’ | Collin Fernandez Blaine Ferri | 73’ | Cameron Lindley Macauley King |
74’ | Rashid Tetteh Siad Haji | 73’ | Sebastian Velasquez Harrison Robledo |
79’ | Roger Bonet Patrick Seagrist | 85’ | Solomon Asante Stefano Pinho |
90’ | Douglas Martinez Jesus Vazquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Justin Malou | Cayden Crawford | ||
Patrick Seagrist | Macauley King | ||
Blaine Ferri | Benjamin Reveno | ||
Tommy McCabe | Jesus Vazquez | ||
Siad Haji | Harrison Robledo | ||
Angel Bernal | Roberto Molina | ||
Austin Wormell | Stefano Pinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây FC Tulsa
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Indy Eleven
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H B T |
12 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B | |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
17 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
18 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
21 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
22 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B H B | |
23 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
24 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại