![]() Aleksey Shumskikh 65 | |
![]() Artem Simonyan 68 | |
![]() Artyom Samsonov 90+2' | |
![]() Artyom Samsonov 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Torpedo Moscow vs FC Volgar
số liệu thống kê

FC Torpedo Moscow

FC Volgar
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Torpedo Moscow vs FC Volgar
Thay người | |||
46’ | Amur Kalmykov Vladislav Adaev | 78’ | Ilya Rashchenya Aleksey Pavlishin |
46’ | Ivan Enin Igor Lebedenko | 82’ | Dmitri Lesnikov Artem Pogosov |
72’ | Andrii Kravchuk Daniil Poluboyarinov | 82’ | Artur Gilyazetdinov Viktor Demyanov |
82’ | Mukhammad Sultonov Oleksandr Kapliyenko | 88’ | Artem Simonyan Ilya Stefanovich |
88’ | Aleksandr Ryazantsev Egor Proshkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Dovbnya | Artem Pogosov | ||
Andrey Yevdokimov | Ilya Stefanovich | ||
Egor Proshkin | Viktor Demyanov | ||
Oleksandr Kapliyenko | Artur Karpov | ||
Vladislav Adaev | Aleksey Pavlishin | ||
Timur Abdrashitov | Daniil Gorovykh | ||
Daniil Poluboyarinov | Vladislav Yampolskiy | ||
Igor Lebedenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Torpedo Moscow
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Volgar
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 2 | 6 | 23 | 53 | T B T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 20 | 49 | H T B T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 18 | 47 | B H H H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 20 | 43 | T B H B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 4 | 41 | T T B H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 16 | 41 | B T H B H |
7 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 11 | 38 | B T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | T B T H B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | -1 | 35 | T T T H T |
10 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | T B T B B |
11 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -14 | 33 | B H B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -5 | 33 | T T T H T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H B H T H |
14 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -8 | 31 | H T B H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -2 | 29 | H B H H T |
16 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -12 | 25 | B H H T B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 12 | 9 | -6 | 24 | B B B B B |
18 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | T T H H B |
19 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -31 | 21 | B B T B B |
20 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -18 | 19 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại