Thứ Tư, 02/04/2025
(VAR check)
11
Wataru Harada
54
Yasuki Kimoto
60
Ryohei Watanabe (Thay: Yuki Horigome)
61
Cayman Togashi (Thay: Shota Hino)
61
Tae-Hyeon Kim
65
Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Diego Oliveira)
68
Riki Harakawa (Thay: Keigo Higashi)
68
Keita Endo (Thay: Kota Tawaratsumida)
68
Vykintas Slivka
73
Takahiro Koh
82
Keisuke Sakaiya
84
Daichi Suzuki
84
Keisuke Sakaiya (Thay: Vykintas Slivka)
84
Daichi Suzuki (Thay: Akito Fukuta)
84
Leon Nozawa (Thay: Soma Anzai)
87
Hotaka Nakamura (Thay: Yuto Nagatomo)
87
Yuta Imazu (Thay: Hikaru Nakahara)
90

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Sagan Tosu
Sagan Tosu
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Sagan Tosu

FC Tokyo (4-2-1-3): Taishi Nozawa (41), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (4), Masato Morishige (3), Teppei Oka (30), Keigo Higashi (10), Takahiro Ko (8), Ryotaro Araki (71), Soma Anzai (38), Diego Oliveira (9), Kota Tawaratsumida (33)

Sagan Tosu (3-1-4-2): Il-Gyu Park (71), Wataru Harada (42), Kosuke Yamazaki (2), Tae-Hyeon Kim (20), Yuki Horigome (21), Kento Nishiya (33), Akito Fukuta (6), Hikaru Nakahara (8), Vykintas Slivka (77), Marcelo Ryan (99), Shota Hino (18)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-1-3
41
Taishi Nozawa
5
Yuto Nagatomo
4
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
30
Teppei Oka
10
Keigo Higashi
8
Takahiro Ko
71
Ryotaro Araki
38
Soma Anzai
9
Diego Oliveira
33
Kota Tawaratsumida
18
Shota Hino
99
Marcelo Ryan
77
Vykintas Slivka
8
Hikaru Nakahara
6
Akito Fukuta
33
Kento Nishiya
21
Yuki Horigome
20
Tae-Hyeon Kim
2
Kosuke Yamazaki
42
Wataru Harada
71
Il-Gyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-1-4-2
Thay người
68’
Keigo Higashi
Riki Harakawa
61’
Shota Hino
Cayman Togashi
68’
Diego Oliveira
Tsuyoshi Ogashiwa
61’
Yuki Horigome
Ryohei Watanabe
68’
Kota Tawaratsumida
Keita Endo
84’
Vykintas Slivka
Keisuke Sakaiya
87’
Yuto Nagatomo
Hotaka Nakamura
84’
Akito Fukuta
Daichi Suzuki
87’
Soma Anzai
Leon Nozawa
90’
Hikaru Nakahara
Yuta Imazu
Cầu thủ dự bị
Go Hatano
Masahiro Okamoto
Hotaka Nakamura
Yuta Imazu
Riki Harakawa
Naoyuki Fujita
Keita Yamashita
Keisuke Sakaiya
Tsuyoshi Ogashiwa
Daichi Suzuki
Leon Nozawa
Cayman Togashi
Keita Endo
Ryohei Watanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/04 - 2021
09/08 - 2021
08/05 - 2022
26/06 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
31/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
15/03 - 2025
09/03 - 2025
J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers7511916T T T H T
2Machida ZelviaMachida Zelvia7412313B T T T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol7331212T T B H H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6321711H T B H T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse7322411H H B B T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC7322311T H B H T
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6321211T H T H B
8Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC7322011H T B T T
9Shonan BellmareShonan Bellmare7322-111T H H B B
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka7313010B T T T H
11Gamba OsakaGamba Osaka7313-410B T T B H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy7223-48T B H T H
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds7142-27B B T H H
14Yokohama FCYokohama FC7214-27H B B T B
15FC TokyoFC Tokyo7214-47T B H B B
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos613206B H H T B
17Cerezo OsakaCerezo Osaka7133-16B H H B H
18Vissel KobeVissel Kobe6132-16H H B T B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight7124-75B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata7043-44B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X