![]() Arthur Caike (Kiến tạo: Diego Pituca) 45 | |
![]() Ayase Ueda 65 | |
![]() Ryoma Watanabe (Kiến tạo: Takumi Nakamura) 75 | |
![]() Tsuyoshi Kodama 90 | |
![]() Joan Oumari 90 |
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Kashima Antlers
số liệu thống kê

FC Tokyo

Kashima Antlers
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Kashima Antlers
FC Tokyo (4-2-3-1): Tsuyoshi Kodama (1), Takumi Nakamura (22), Masato Morishige (3), Joan Oumari (32), Yuto Nagatomo (50), Takuya Aoki (21), Shuto Abe (31), Diego Oliveira (9), Yojiro Takahagi (8), Adailton (15), Kensuke Nagai (11)
Kashima Antlers (4-4-2): Yuya Oki (31), Keigo Tsunemoto (32), Ikuma Sekigawa (33), Koki Machida (28), Koki Anzai (2), Juan (7), Kento Misao (20), Diego Pituca (21), Arthur Caike (17), Shoma Doi (8), Ayase Ueda (18)

FC Tokyo
4-2-3-1
1
Tsuyoshi Kodama
22
Takumi Nakamura
3
Masato Morishige
32
Joan Oumari
50
Yuto Nagatomo
21
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
9
Diego Oliveira
8
Yojiro Takahagi
15
Adailton
11
Kensuke Nagai
18
Ayase Ueda
8
Shoma Doi
17
Arthur Caike
21
Diego Pituca
20
Kento Misao
7
Juan
2
Koki Anzai
28
Koki Machida
33
Ikuma Sekigawa
32
Keigo Tsunemoto
31
Yuya Oki

Kashima Antlers
4-4-2
Thay người | |||
35’ | Diego Oliveira Ryoma Watanabe | 46’ | Kento Misao Leo Silva |
66’ | Yojiro Takahagi Keigo Higashi | 76’ | Shoma Doi Ryotaro Araki |
66’ | Takuya Aoki Hirotaka Mita | 76’ | Arthur Caike Ryuji Izumi |
83’ | Kensuke Nagai Kazuya Konno | 83’ | Juan Itsuki Someno |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuya Konno | Sun-Tae Kwon | ||
Ryoma Watanabe | Yasushi Endo | ||
Manato Shinada | Ryotaro Araki | ||
Keigo Higashi | Ryuji Izumi | ||
Nobuyuki Abe | Leo Silva | ||
Rio Omori | Rikuto Hirose | ||
Hirotaka Mita | Itsuki Someno |
Nhận định FC Tokyo vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây FC Tokyo
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại