![]() (Pen) Gabriel Kyeremateng 12 | |
![]() Luca Zuffi (Kiến tạo: Souleymane Diaby) 14 | |
![]() Nishan Burkart (Kiến tạo: Adrian Gantenbein) 18 | |
![]() Nishan Burkart 39 | |
![]() Liridon Mulaj (Thay: Alban Ajdini) 46 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Aldin Turkes) 46 | |
![]() Basil Stillhart (Thay: Luca Zuffi) 46 | |
![]() Mergim Qarri (Kiến tạo: Ogou Akichi) 58 | |
![]() Vitalie Damascan (Thay: Valon Hamdiju) 62 | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Adrian Gantenbein) 62 | |
![]() Silvan Sidler 66 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Gabriel Kyeremateng) 71 | |
![]() Neftali Manzambi (Thay: Nishan Burkart) 73 | |
![]() Sahmkou Camara (Thay: Abdallah Mohamed) 78 | |
![]() Romain Bayard (Thay: Ogou Akichi) 78 | |
![]() Loic Luthi (Thay: Souleymane Diaby) 82 | |
![]() Randy Schneider (Kiến tạo: Sayfallah Ltaief) 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Winterthur
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Winterthur
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 19
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Winterthur
FC Stade Lausanne-Ouchy (5-4-1): Jeremy Vachoux (74), Abdallah Ali Mohamed (29), Lucas Pos (4), Lavdrim Hajrulahu (5), Dylan Ouedraogo (19), Mischa Eberhard (16), Mergim Qarri (10), Valon Hamdiu (76), Ogou Akichi (24), Alban Ajdini (17), Gabriel Kyeremateng (99)
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Adrian Gantenbein (19), Randy Schneider (6), Nishan Burkart (99), Aldin Turkes (11)

FC Stade Lausanne-Ouchy
5-4-1
74
Jeremy Vachoux
29
Abdallah Ali Mohamed
4
Lucas Pos
5
Lavdrim Hajrulahu
19
Dylan Ouedraogo
16
Mischa Eberhard
10
Mergim Qarri
76
Valon Hamdiu
24
Ogou Akichi
17
Alban Ajdini
99
Gabriel Kyeremateng
11
Aldin Turkes
99
Nishan Burkart
6
Randy Schneider
19
Adrian Gantenbein
77
Luca Zuffi
45
Alexandre Jankewitz
18
Souleymane Diaby
16
Remo Arnold
23
Granit Lekaj
24
Silvan Sidler
33
Marvin Keller

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Alban Ajdini Liridon Mulaj | 46’ | Luca Zuffi Basil Stillhart |
62’ | Valon Hamdiju Vitalie Damascan | 46’ | Aldin Turkes Sayfallah Ltaief |
71’ | Gabriel Kyeremateng Elies Mahmoud | 62’ | Adrian Gantenbein Boubacar Fofana |
78’ | Abdallah Mohamed Sahmkou Camara | 73’ | Nishan Burkart Neftali Manzambi |
78’ | Ogou Akichi Romain Bayard | 82’ | Souleymane Diaby Loic Luthi |
Cầu thủ dự bị | |||
Sahmkou Camara | Thibault Corbaz | ||
Giovani Bamba | Markus Kuster | ||
Romain Bayard | Neftali Manzambi | ||
Vitalie Damascan | Basil Stillhart | ||
Liridon Mulaj | Loic Luthi | ||
Nathan Garcia | Sayfallah Ltaief | ||
Ryan Kadima Mpata | Matteo Di Giusto | ||
Elies Mahmoud | Samir Ramizi | ||
Noah Noverraz | Boubacar Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 31 | 55 | H B T T T |
2 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T B T B B |
3 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 11 | 50 | T T T T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 6 | 48 | H B T H B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | B T B T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 1 | 47 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 7 | 44 | B T B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 2 | 43 | T B B H T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -9 | 35 | T H H B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | T T H B H |
11 | ![]() | 31 | 6 | 12 | 13 | -11 | 30 | B H B B T |
12 | ![]() | 31 | 6 | 6 | 19 | -31 | 24 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại