![]() Valon Hamdiju 8 | |
![]() Dario Ulrich (Thay: Sofyan Chader) 40 | |
![]() Nicky Beloko 42 | |
![]() Sahmkou Camara (Thay: Lucas Pos) 46 | |
![]() Ismael Gharbi (Kiến tạo: Mergim Qarri) 58 | |
![]() Ibrahim Diakite (Kiến tạo: Ismael Gharbi) 61 | |
![]() Max Meyer (Thay: Jakub Kadak) 68 | |
![]() Thibault Klidje (Thay: Severin Ottiger) 69 | |
![]() Teddy Okou 73 | |
![]() Giovani Bamba (Thay: Valon Hamdiju) 78 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Adrian Grbic) 80 | |
![]() Nicolas Haas (Thay: Nicky Beloko) 81 | |
![]() Abdallah Mohamed (Thay: Elies Mahmoud) 85 | |
![]() Gabriel Kyeremateng (Thay: Alban Ajdini) 90 | |
![]() Nathan Garcia (Thay: Mergim Qarri) 90 | |
![]() Thibault Klidje 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Luzern
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Luzern
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 35
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Luzern
FC Stade Lausanne-Ouchy (5-4-1): Jeremy Vachoux (74), Ibrahim Diakite (26), Ryan Kadima Mpata (23), Lavdrim Hajrulahu (5), Lucas Pos (4), Elies Mahmoud (28), Mergim Qarri (10), Romain Bayard (8), Valon Hamdiu (76), Ismael Gharbi (14), Alban Ajdini (17)
Luzern (4-1-4-1): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Luca Antony Jaquez (4), Jesper Löfgren (3), Martin Frydek (13), Nicky Beloko (18), Teddy Lia Okou (11), Pius Dorn (20), Jakub Kadak (16), Sofyan Chader (69), Adrian Grbic (9)

FC Stade Lausanne-Ouchy
5-4-1
74
Jeremy Vachoux
26
Ibrahim Diakite
23
Ryan Kadima Mpata
5
Lavdrim Hajrulahu
4
Lucas Pos
28
Elies Mahmoud
10
Mergim Qarri
8
Romain Bayard
76
Valon Hamdiu
14
Ismael Gharbi
17
Alban Ajdini
9
Adrian Grbic
69
Sofyan Chader
16
Jakub Kadak
20
Pius Dorn
11
Teddy Lia Okou
18
Nicky Beloko
13
Martin Frydek
3
Jesper Löfgren
4
Luca Antony Jaquez
2
Severin Ottiger
1
Pascal David Loretz

Luzern
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Lucas Pos Sahmkou Camara | 40’ | Sofyan Chader Dario Ulrich |
78’ | Valon Hamdiju Giovani Bamba | 68’ | Jakub Kadak Max Meyer |
85’ | Elies Mahmoud Abdallah Ali Mohamed | 69’ | Severin Ottiger Thibault Klidje |
90’ | Mergim Qarri Nathan Garcia | 80’ | Adrian Grbic Kemal Ademi |
90’ | Alban Ajdini Gabriel Kyeremateng | 81’ | Nicky Beloko Nicolas Haas |
Cầu thủ dự bị | |||
Dany da Silva | Vaso Vasic | ||
Giovani Bamba | Kemal Ademi | ||
Liridon Mulaj | Nicolas Haas | ||
Nathan Garcia | Levin Winkler | ||
Lamine Gassama | Lars Villiger | ||
Abdallah Ali Mohamed | Dario Ulrich | ||
Sahmkou Camara | Thibault Klidje | ||
Michael Heule | Denis Simani | ||
Gabriel Kyeremateng | Max Meyer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 25 | 42 | T T B H H |
2 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | T B H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | T B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 6 | 42 | H H T T T |
5 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 6 | 37 | T T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 6 | 36 | B T T B H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B H B T B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -18 | 24 | T B B T B |
11 | ![]() | 25 | 4 | 11 | 10 | -10 | 23 | H H H B H |
12 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -32 | 17 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại