![]() Thibault Klidje 21 | |
![]() Thibault Klidje (Kiến tạo: Teddy Okou) 30 | |
![]() Ardon Jashari 34 | |
![]() Abdallah Mohamed (Thay: Dylan Ouedraogo) 46 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Mischa Eberhard) 58 | |
![]() Alban Ajdini (Thay: Mergim Qarri) 58 | |
![]() Gabriel Kyeremateng (Thay: Liridon Mulaj) 58 | |
![]() Pius Dorn (Kiến tạo: Ardon Jashari) 63 | |
![]() Sofyan Chader (Thay: Teddy Okou) 66 | |
![]() Lars Villiger (Thay: Thibault Klidje) 66 | |
![]() Giovani Bamba 71 | |
![]() Nicolas Haas (Thay: Ardon Jashari) 74 | |
![]() Kevin Spadanuda (Thay: Pius Dorn) 74 | |
![]() Valon Hamdiju (Thay: Ogou Akichi) 74 | |
![]() Noah Rupp (Thay: Max Meyer) 87 | |
![]() Valon Hamdiju 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Stade Lausanne-Ouchy vs Luzern
số liệu thống kê

FC Stade Lausanne-Ouchy

Luzern
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 20
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Stade Lausanne-Ouchy vs Luzern
FC Stade Lausanne-Ouchy (3-4-2-1): Jeremy Vachoux (74), Lucas Pos (4), Lavdrim Hajrulahu (5), Dylan Ouedraogo (19), Sahmkou Camara (49), Mischa Eberhard (16), Giovani Bamba (6), Ogou Akichi (24), Mergim Qarri (10), Liridon Mulaj (18), Vitalie Damascan (11)
Luzern (4-3-1-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Luca Antony Jaquez (4), Jesper Lofgren (3), Dario Ulrich (22), Pius Dorn (20), Ardon Jashari (6), Levin Winkler (29), Max Meyer (7), Thibault Klidje (17), Teddy Lia Okou (11)

FC Stade Lausanne-Ouchy
3-4-2-1
74
Jeremy Vachoux
4
Lucas Pos
5
Lavdrim Hajrulahu
19
Dylan Ouedraogo
49
Sahmkou Camara
16
Mischa Eberhard
6
Giovani Bamba
24
Ogou Akichi
10
Mergim Qarri
18
Liridon Mulaj
11
Vitalie Damascan
11
Teddy Lia Okou
17
Thibault Klidje
7
Max Meyer
29
Levin Winkler
6
Ardon Jashari
20
Pius Dorn
22
Dario Ulrich
3
Jesper Lofgren
4
Luca Antony Jaquez
2
Severin Ottiger
1
Pascal David Loretz

Luzern
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Dylan Ouedraogo Abdallah Ali Mohamed | 66’ | Thibault Klidje Lars Villiger |
58’ | Mergim Qarri Alban Ajdini | 66’ | Teddy Okou Sofyan Chader |
58’ | Mischa Eberhard Elies Mahmoud | 74’ | Pius Dorn Kevin Spadanuda |
58’ | Liridon Mulaj Gabriel Kyeremateng | 74’ | Ardon Jashari Nicolas Haas |
74’ | Ogou Akichi Valon Hamdiu | 87’ | Max Meyer Noah Rupp |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdallah Ali Mohamed | Vaso Vasic | ||
Noah Noverraz | Mauricio Willimann | ||
Romain Bayard | Leny Remo Meyer | ||
Alban Ajdini | Noah Rupp | ||
Nathan Garcia | Kevin Spadanuda | ||
Ryan Kadima Mpata | Nicolas Haas | ||
Elies Mahmoud | Lars Villiger | ||
Gabriel Kyeremateng | Sofyan Chader | ||
Valon Hamdiu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Stade Lausanne-Ouchy
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 25 | 42 | T T B H H |
2 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 8 | 42 | T B H T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 6 | 42 | T B T B T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 6 | 42 | H H T T T |
5 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 6 | 37 | T T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 6 | 36 | B T T B H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B H B T B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -18 | 24 | T B B T B |
11 | ![]() | 25 | 4 | 11 | 10 | -10 | 23 | H H H B H |
12 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -32 | 17 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại