![]() Stanislav Iljutcenko 32 | |
![]() Seung-Beom Ko 33 | |
![]() Kang-Min Choi (Thay: Yun-Gu Kang) 33 | |
![]() Chu-Young Park (Thay: Yun-Gu Kang) 33 | |
![]() Seung-Beom Ko (Kiến tạo: Darijan Bojanic) 45+3' | |
![]() Sung-Yueng Ki (Thay: Jae-Moon Ryu) 46 | |
![]() Chung-Yong Lee (Thay: Chu-Young Park) 46 | |
![]() Kang-Min Choi (Thay: Ju-Hwan Kim) 50 | |
![]() Jesse Lingard (Kiến tạo: Sung-Yueng Ki) 52 | |
![]() Young-Wook Cho 54 | |
![]() Sang-Hyub Lim (Thay: Lucas Rodrigues) 63 | |
![]() Ji-Hyeon Kim (Thay: Min-Kyu Joo) 66 | |
![]() Gyu-Sung Lee (Thay: Min-Hyeok Kim) 66 | |
![]() Seung-Beom Son (Thay: Young-Wook Cho) 76 | |
![]() Jong-Gyu Yeun (Thay: Jun Choi) 90 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Ulsan Hyundai
số liệu thống kê

FC Seoul

Ulsan Hyundai
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Ulsan Hyundai
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Ryu Jae-moon (29), Do-Yoon Hwang (41), Lucas Rodrigues (19), Jesse Lingard (10), Stanislav Iljutcenko (90)
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Ju-Hwan Kim (23), Lim Jong Eun (5), Kee-Hee Kim (4), Lee Myung-jae (13), Yun-Gu Kang (30), Darijan Bojanic (6), Ko Seung-beom (7), Gustav Ludwigson (17), Kim Min-hyeok (22), Joo Min-Kyu (18)

FC Seoul
4-4-1-1
31
Hyeon-Mu Kang
16
Jun Choi
5
Yazan Al-Arab
30
Kim Ju-sung
15
Kang Sang-woo
32
Young-Wook Cho
29
Ryu Jae-moon
41
Do-Yoon Hwang
19
Lucas Rodrigues
10
Jesse Lingard
90
Stanislav Iljutcenko
18
Joo Min-Kyu
22
Kim Min-hyeok
17
Gustav Ludwigson
7
Ko Seung-beom
6
Darijan Bojanic
30
Yun-Gu Kang
13
Lee Myung-jae
4
Kee-Hee Kim
5
Lim Jong Eun
23
Ju-Hwan Kim
21
Jo Hyeonwoo

Ulsan Hyundai
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Jae-Moon Ryu Ki Sung-Yueng | 33’ | Chung-Yong Lee Chu-Young Park |
63’ | Lucas Rodrigues Im Sang-hyeob | 46’ | Chu-Young Park Lee Chung-Yong |
76’ | Young-Wook Cho Seung-Beom Son | 50’ | Ju-Hwan Kim Kang-Min Choi |
90’ | Jun Choi Yoon Jong-gyu | 66’ | Min-Hyeok Kim Lee Gyu-sung |
66’ | Min-Kyu Joo Kim Ji-hyeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jin-Ya Kim | Lee Gyu-sung | ||
Jong-Beom Baek | Jo So huk | ||
Ronaldo Tavares | Seok-ho Hwang | ||
Seung-Beom Son | Kang-Min Choi | ||
Im Sang-hyeob | Lee Chung-Yong | ||
Seung-Mo Lee | Giorgi Arabidze | ||
Ki Sung-Yueng | Ataru Esaka | ||
Yoon Jong-gyu | Chu-Young Park | ||
Park Seong-hun | Kim Ji-hyeon |
Nhận định FC Seoul vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
K League 1
AFC Champions League
Giao hữu
AFC Champions League
Cúp quốc gia Hàn Quốc
AFC Champions League
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại