- Dong-Jin Park (Thay: Osmar Barba)46
- Tae-Seok Lee49
- Han-Beom Lee70
- Willyan (Thay: Sang-Hyub Lim)74
- Dong-Jin Park (Kiến tạo: Sang-Ho Na)78
- Soo-Il Park (Thay: Jin-Ya Kim)83
- Stanislav Iljutcenko (Thay: Tae-Seok Lee)90
- Gustavo1
- Andre Luis (Thay: Seon-Min Moon)41
- Andre Luis (Thay: Jun Amano)41
- Ja-Ryong Koo56
- Rafael Silva (Thay: Gustavo)62
- Chul-Soon Choi66
- Jae-Hyeok Oh (Thay: Jin-Seob Park)84
- Andre Luis90+6'
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Jeonbuk FC
số liệu thống kê
FC Seoul
Jeonbuk FC
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Jeonbuk FC
FC Seoul (3-4-3): Jong-Beom Baek (1), Han-Beom Lee (4), Osmar Barba Ibanez (5), Ju-Sung Kim (30), Jin-Ya Kim (17), Aleksandar Palocevic (26), Sung-Yueng Ki (6), Tae-Seok Lee (88), Na Sangho (7), Ui-jo Hwang (16), Sang-hyeob Im (14)
Jeonbuk FC (3-4-3): Jeong-hoon Kim (1), Tae-Wook Jeong (3), Jin seob Park (4), Ja-ryong Koo (15), Cheol-sun Choi (25), Seung-Ho Paik (8), Soo-bin Lee (16), Chang-woo Park (70), Jun Amano (21), Gustavo (9), Seon-min Moon (27)
FC Seoul
3-4-3
1
Jong-Beom Baek
4
Han-Beom Lee
5
Osmar Barba Ibanez
30
Ju-Sung Kim
17
Jin-Ya Kim
26
Aleksandar Palocevic
6
Sung-Yueng Ki
88
Tae-Seok Lee
7
Na Sangho
16
Ui-jo Hwang
14
Sang-hyeob Im
27
Seon-min Moon
9
Gustavo
21
Jun Amano
70
Chang-woo Park
16
Soo-bin Lee
8
Seung-Ho Paik
25
Cheol-sun Choi
15
Ja-ryong Koo
4
Jin seob Park
3
Tae-Wook Jeong
1
Jeong-hoon Kim
Jeonbuk FC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Osmar Barba Dong-Jin Park | 41’ | Jun Amano Andre Luis |
74’ | Sang-Hyub Lim Willyan | 62’ | Gustavo Rafael Silva |
83’ | Jin-Ya Kim Su-il Park | 84’ | Jin-Seob Park Jae-Hyeok Oh |
90’ | Tae-Seok Lee Stanislav Iljutcenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Iljutcenko | Sung-yoon Lee | ||
Dong-Jin Park | Jae-Hyeok Oh | ||
Cheol-won Choi | Si-Hyeon Gong | ||
Su-il Park | Young Sun Yun | ||
Wan-kyu Kwon | Geon-Ung Kim | ||
Chan-Hee Han | Rafael Silva | ||
Willyan | Andre Luis |
Nhận định FC Seoul vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
AFC Champions League Two
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ulsan Hyundai | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | T T H T T |
2 | Gimcheon Sangmu | 33 | 16 | 8 | 9 | 13 | 56 | B T T T B |
3 | Gangwon FC | 33 | 16 | 7 | 10 | 8 | 55 | H B B H T |
4 | Pohang Steelers | 33 | 14 | 9 | 10 | 9 | 51 | B B T T H |
5 | FC Seoul | 33 | 14 | 8 | 11 | 11 | 50 | H B H T B |
6 | Suwon FC | 33 | 14 | 7 | 12 | -3 | 49 | H B B B H |
7 | Gwangju FC | 33 | 14 | 1 | 18 | -6 | 43 | B T B B T |
8 | Jeju United | 33 | 13 | 2 | 18 | -17 | 41 | T B T B T |
9 | Daegu FC | 33 | 9 | 11 | 13 | -2 | 38 | B T H H T |
10 | Jeonbuk FC | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | H T H T B |
11 | Daejeon Citizen | 33 | 8 | 11 | 14 | -9 | 35 | T T H B B |
12 | Incheon United | 33 | 7 | 11 | 15 | -12 | 32 | T B H B B |
Nhóm vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ulsan Hyundai | 38 | 21 | 9 | 8 | 22 | 72 | H T T H T |
2 | Gangwon FC | 38 | 19 | 7 | 12 | 6 | 64 | T T B B T |
3 | Gimcheon Sangmu | 38 | 18 | 9 | 11 | 14 | 63 | H B T T B |
4 | FC Seoul | 38 | 16 | 10 | 12 | 13 | 58 | B T H H T |
5 | Suwon FC | 38 | 15 | 8 | 15 | -3 | 53 | H B B T B |
6 | Pohang Steelers | 38 | 14 | 11 | 13 | 3 | 53 | H B H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jeju United | 38 | 15 | 4 | 19 | -16 | 49 | T T H H B |
2 | Daejeon Citizen | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | T T H T T |
3 | Gwangju FC | 38 | 14 | 5 | 19 | -7 | 47 | H B H H H |
4 | Jeonbuk FC | 38 | 10 | 12 | 16 | -10 | 42 | B B H T H |
5 | Daegu FC | 38 | 9 | 13 | 16 | -7 | 40 | H B H B B |
6 | Incheon United | 38 | 9 | 12 | 17 | -11 | 39 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại