![]() Seung-Mo Lee 9 | |
![]() Jun Choi 32 | |
![]() Willyan (Thay: Seong-Jin Kang) 46 | |
![]() (og) Jun Choi 57 | |
![]() Aleksandar Palocevic (Thay: Jesse Lingard) 64 | |
![]() Sang-Woo Kang (Thay: Sang-Hyub Lim) 64 | |
![]() Yeong-Jun Kim (Thay: Se-Jin Park) 69 | |
![]() Jae-Hyun Go (Thay: Jae-Sang Jeong) 69 | |
![]() Yong-Hui Park (Kiến tạo: Yeong-Jun Kim) 70 | |
![]() Hyun-Soo Hwang (Thay: Seong-Hun Park) 72 | |
![]() Dong-Jin Park (Thay: Seung-Mo Lee) 72 | |
![]() Jong-Beom Baek 77 | |
![]() Sung-Yueng Ki 78 | |
![]() Chang-Min Ahn (Thay: Yong-Hui Park) 78 | |
![]() Seung-Hoon Oh 89 | |
![]() Jae-Hyun Park (Thay: Seong-Won Jang) 89 | |
![]() Edgar (Thay: Cesinha) 89 | |
![]() Chang-Min Ahn 90+1' | |
![]() Jae-Hyun Go 90+3' | |
![]() Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Jun Choi) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Daegu FC
số liệu thống kê

FC Seoul

Daegu FC
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Daegu FC
FC Seoul (4-4-2): Jong-Beom Baek (1), Jun Choi (16), Wan-kyu Kwon (3), Park Seong-hun (40), Tae-Seok Lee (88), Kang Seong-jin (11), Ki Sung-Yueng (6), Seung-Mo Lee (8), Im Sang-hyeob (7), Stanislav Iljutcenko (90), Jesse Lingard (10)
Daegu FC (3-4-2-1): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Myeong-Seok Ko (6), Hwang Jae-won (2), Jang Seong-won (22), Se-Jin Park (14), Victor Bobsin (13), Park Yong-hui (30), Jae-Sang Jeong (18), Cesinha (11)

FC Seoul
4-4-2
1
Jong-Beom Baek
16
Jun Choi
3
Wan-kyu Kwon
40
Park Seong-hun
88
Tae-Seok Lee
11
Kang Seong-jin
6
Ki Sung-Yueng
8
Seung-Mo Lee
7
Im Sang-hyeob
90
Stanislav Iljutcenko
10
Jesse Lingard
11
Cesinha
18
Jae-Sang Jeong
30
Park Yong-hui
13
Victor Bobsin
14
Se-Jin Park
22
Jang Seong-won
2
Hwang Jae-won
6
Myeong-Seok Ko
40
Jin-Young Park
7
Kim Jin-hyeok
21
Oh Seung-hun

Daegu FC
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Seong-Jin Kang Willyan | 69’ | Se-Jin Park Yeong-Jun Kim |
64’ | Sang-Hyub Lim Kang Sang-woo | 69’ | Jae-Sang Jeong Jae-Hyun Go |
64’ | Jesse Lingard Aleksandar Palocevic | 78’ | Yong-Hui Park Ahn Chang-min |
72’ | Seong-Hun Park Hyun-Soo Hwang | 89’ | Cesinha Edgar |
72’ | Seung-Mo Lee Dong-Jin Park | 89’ | Seong-Won Jang Park Jae-hyeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Choi Cheol-won | Edgar | ||
Hyun-Soo Hwang | Yeong-Jun Kim | ||
Kang Sang-woo | Jae-Hyun Go | ||
Do-Yoon Hwang | Se-Min Park | ||
Aleksandar Palocevic | Seung-Min Son | ||
Kim Shin-jin | Park Jae-hyeon | ||
Dong-Jin Park | Lee Won-woo | ||
Seung-Joon Lee | Ahn Chang-min | ||
Willyan | Choi Yeong-eun |
Nhận định FC Seoul vs Daegu FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Thành tích gần đây FC Seoul
K League 1
Thành tích gần đây Daegu FC
K League 1
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | T T H B B |
5 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B B H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B H H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | H T H B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B H B B T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B B B T B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại