Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thierno Ballo (Kiến tạo: Maximilian Ullmann) 7 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Adam Daghim) 46 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Leandro Morgalla) 46 | |
![]() Dominik Baumgartner 47 | |
![]() Dejan Zukic 62 | |
![]() Sandro Altunashvili (Thay: Dejan Zukic) 64 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Oscar Gloukh) 68 | |
![]() Oscar Gloukh (Thay: Valentin Sulzbacher) 70 | |
![]() Simon Piesinger 72 | |
![]() Erik Kojzek (Thay: Markus Pink) 72 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo) 72 | |
![]() Ervin Omic (Thay: Simon Piesinger) 73 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Tim Trummer) 86 | |
![]() Nicolas Wimmer (Thay: Cheick Diabate) 90 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Wolfsberger AC


Diễn biến FC Salzburg vs Wolfsberger AC
Cheick Diabate rời sân và được thay thế bởi Nicolas Wimmer.
Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Ervin Omic.
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.

Thẻ vàng cho Simon Piesinger.
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Oscar Gloukh.
Oscar Gloukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moussa Kounfolo Yeo đã ghi bàn!
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Sandro Altunashvili.

Thẻ vàng cho Dejan Zukic.

Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.
Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Adam Daghim rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maximilian Ullmann đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Wolfsberger AC
FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Leandro Morgalla (39), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Valentin Sulzbacher (38), Mads Bidstrup (18), Nene Dorgeles (45), Yorbe Vertessen (11), Moussa Kounfolo Yeo (49), Adam Daghim (28)
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Cheick Mamadou Diabate (5), Boris Matic (2), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)


Thay người | |||
46’ | Adam Daghim Edmund Baidoo | 64’ | Dejan Zukic Sandro Altunashvili |
46’ | Petar Ratkov Tim Trummer | 72’ | Thierno Ballo Angelo Gattermayer |
70’ | Valentin Sulzbacher Oscar Gloukh | 72’ | Markus Pink Erik Kojzek |
86’ | Tim Trummer Peter Ratkov | 73’ | Simon Piesinger Ervin Omic |
90’ | Cheick Diabate Nicolas Wimmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Janis Blaswich | Lukas Gutlbauer | ||
Hendry Blank | Nicolas Wimmer | ||
Mamady Diambou | Ervin Omic | ||
Oscar Gloukh | Sandro Altunashvili | ||
Edmund Baidoo | Angelo Gattermayer | ||
Tim Trummer | Thomas Sabitzer | ||
Peter Ratkov | Erik Kojzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại