Thứ Năm, 24/04/2025
Thierno Ballo (Kiến tạo: Maximilian Ullmann)
7
Edmund Baidoo (Thay: Adam Daghim)
46
Tim Trummer (Thay: Leandro Morgalla)
46
Dominik Baumgartner
47
Dejan Zukic
62
Sandro Altunashvili (Thay: Dejan Zukic)
64
Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Oscar Gloukh)
68
Oscar Gloukh (Thay: Valentin Sulzbacher)
70
Simon Piesinger
72
Erik Kojzek (Thay: Markus Pink)
72
Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo)
72
Ervin Omic (Thay: Simon Piesinger)
73
Petar Ratkov (Thay: Tim Trummer)
86
Nicolas Wimmer (Thay: Cheick Diabate)
90

Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Wolfsberger AC

số liệu thống kê
FC Salzburg
FC Salzburg
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
65 Kiểm soát bóng 35
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
19 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Salzburg vs Wolfsberger AC

Tất cả (20)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Cheick Diabate rời sân và được thay thế bởi Nicolas Wimmer.

86'

Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.

73'

Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Ervin Omic.

72'

Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.

72'

Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.

72' Thẻ vàng cho Simon Piesinger.

Thẻ vàng cho Simon Piesinger.

70'

Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Oscar Gloukh.

68'

Oscar Gloukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Moussa Kounfolo Yeo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Moussa Kounfolo Yeo đã ghi bàn!

64'

Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Sandro Altunashvili.

62' Thẻ vàng cho Dejan Zukic.

Thẻ vàng cho Dejan Zukic.

47' Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.

Thẻ vàng cho Dominik Baumgartner.

46'

Leandro Morgalla rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.

46'

Adam Daghim rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

7'

Maximilian Ullmann đã kiến tạo cho bàn thắng.

7' V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Thierno Ballo đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Wolfsberger AC

FC Salzburg (4-2-3-1): Alexander Schlager (24), Leandro Morgalla (39), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Valentin Sulzbacher (38), Mads Bidstrup (18), Nene Dorgeles (45), Yorbe Vertessen (11), Moussa Kounfolo Yeo (49), Adam Daghim (28)

Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Dominik Baumgartner (22), Cheick Mamadou Diabate (5), Boris Matic (2), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Simon Piesinger (8), Emmanuel Ofori Agyemang (34), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)

FC Salzburg
FC Salzburg
4-2-3-1
24
Alexander Schlager
39
Leandro Morgalla
23
Kouakou Joane Gadou
6
Samson Baidoo
3
Aleksa Terzić
38
Valentin Sulzbacher
18
Mads Bidstrup
45
Nene Dorgeles
11
Yorbe Vertessen
49
Moussa Kounfolo Yeo
28
Adam Daghim
11
Thierno Ballo
32
Markus Pink
20
Dejan Zukic
31
Maximilian Ullmann
34
Emmanuel Ofori Agyemang
8
Simon Piesinger
27
Chibuike Godfrey Nwaiwu
2
Boris Matic
5
Cheick Mamadou Diabate
22
Dominik Baumgartner
12
Nikolas Polster
Wolfsberger AC
Wolfsberger AC
3-4-1-2
Thay người
46’
Adam Daghim
Edmund Baidoo
64’
Dejan Zukic
Sandro Altunashvili
46’
Petar Ratkov
Tim Trummer
72’
Thierno Ballo
Angelo Gattermayer
70’
Valentin Sulzbacher
Oscar Gloukh
72’
Markus Pink
Erik Kojzek
86’
Tim Trummer
Peter Ratkov
73’
Simon Piesinger
Ervin Omic
90’
Cheick Diabate
Nicolas Wimmer
Cầu thủ dự bị
Janis Blaswich
Lukas Gutlbauer
Hendry Blank
Nicolas Wimmer
Mamady Diambou
Ervin Omic
Oscar Gloukh
Sandro Altunashvili
Edmund Baidoo
Angelo Gattermayer
Tim Trummer
Thomas Sabitzer
Peter Ratkov
Erik Kojzek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/09 - 2021
20/02 - 2022
Cúp quốc gia Áo
17/03 - 2022
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Áo
14/08 - 2022
05/11 - 2022
26/08 - 2023
03/12 - 2023
27/10 - 2024
16/03 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Salzburg

VĐQG Áo
23/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsberger AC

VĐQG Áo
23/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK271449830T T T T T
2TSV HartbergTSV Hartberg278910-420B T B H T
3WSG TirolWSG Tirol276813-1216H B T B T
4SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt276714-2714T B B H B
5Grazer AKGrazer AK274914-2113H B T H B
6SCR AltachSCR Altach274815-1812B T B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2717552733H T T T B
2Austria WienAustria Wien2716561630T H B B T
3FC SalzburgFC Salzburg2713951529T T B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2713681927H H T T H
5Rapid WienRapid Wien2710710120B B T B B
6BW LinzBW Linz2711313-419B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X