![]() Luka Sucic 22 | |
![]() Andreas Ulmer (Thay: Strahinja Pavlovic) 46 | |
![]() Fernando (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard) 51 | |
![]() Noah Okafor (Thay: Benjamin Sesko) 62 | |
![]() Rico Benatelli (Thay: Andy Irving) 64 | |
![]() Noah Okafor (Kiến tạo: Andreas Ulmer) 68 | |
![]() Jonas Arweiler (Thay: Markus Pink) 68 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Maurits Kjaergaard) 73 | |
![]() Nikola Djoric (Thay: Kosmas Gezos) 78 | |
![]() Nicolas Capaldo 82 | |
![]() Nikola Djoric 84 | |
![]() Chukwubuike Adamu (Thay: Fernando) 87 | |
![]() Mamady Diambou (Thay: Luka Sucic) 87 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

FC Salzburg

SK Austria Klagenfurt
64 Kiểm soát bóng 36
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs SK Austria Klagenfurt
FC Salzburg (4-3-1-2): Philipp Kohn (18), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Maximilian Wober (39), Nicolas Capaldo (7), Nicolas Seiwald (13), Maurits Kjaergaard (14), Luka Sucic (21), Fernando (11), Benjamin Sesko (30)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Marco Knaller (1), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Maximiliano Moreira (6), Sinan Karweina (9), Christopher Cvetko (14), Andy Irving (19), Florian Rieder (23), Christopher Wernitznig (24), Markus Pink (32)

FC Salzburg
4-3-1-2
18
Philipp Kohn
70
Amar Dedic
22
Oumar Solet
31
Strahinja Pavlovic
39
Maximilian Wober
7
Nicolas Capaldo
13
Nicolas Seiwald
14
Maurits Kjaergaard
21
Luka Sucic
11
Fernando
30
Benjamin Sesko
32
Markus Pink
24
Christopher Wernitznig
23
Florian Rieder
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
9
Sinan Karweina
6
Maximiliano Moreira
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
1
Marco Knaller

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Strahinja Pavlovic Andreas Ulmer | 64’ | Andy Irving Rico Benatelli |
62’ | Benjamin Sesko Noah Okafor | 68’ | Markus Pink Jonas Arweiler |
73’ | Maurits Kjaergaard Dijon Kameri | 78’ | Kosmas Gezos Nikola Doric |
87’ | Fernando Chukwubuike Adamu | ||
87’ | Luka Sucic Mamady Diambou |
Cầu thủ dự bị | |||
Nico Mantl | Phillip Menzel | ||
Ignace Van Der Brempt | Nikola Doric | ||
Dijon Kameri | Michael Blauensteiner | ||
Chukwubuike Adamu | Moritz Berg | ||
Mamady Diambou | Rico Benatelli | ||
Andreas Ulmer | Till Sebastian Schumacher | ||
Noah Okafor | Jonas Arweiler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại