![]() Anton Maglica (Thay: Aaron Schwarz) 60 | |
![]() Kosmas Gezos 61 | |
![]() Sekou Koita (Thay: Nene Dorgeles) 61 | |
![]() Anton Maglica 62 | |
![]() Max Besuschkow (Thay: Andy Irving) 67 | |
![]() Fernando 68 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Mads Bidstrup) 73 | |
![]() Karim Konate (Thay: Fernando) 73 | |
![]() Roko Simic (Thay: Petar Ratkov) 73 | |
![]() Karim Konate 74 | |
![]() Christopher Wernitznig (Thay: Kosmas Gezos) 80 | |
![]() Amar Dedic 88 | |
![]() Mamady Diambou (Thay: Maurits Kjaergaard) 90 | |
![]() Karim Konate 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

FC Salzburg

SK Austria Klagenfurt
67 Kiểm soát bóng 33
18 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 15
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs SK Austria Klagenfurt
FC Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (24), Amar Dedic (70), Oumar Solet (22), Strahinja Pavlovic (31), Aleksa Terzic (3), Lucas Gourna-Douath (27), Mads Bidstrup (18), Maurits Kjaergaard (14), Nene Dorgeles (45), Peter Ratkov (21), Fernando (11)
SK Austria Klagenfurt (3-5-2): Phillip Menzel (13), Kosmas Gezos (8), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Solomon Bonnah (2), Andy Irving (19), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Till Sebastian Schumacher (33), Nicolas Binder (9), Aaron Sky Schwarz (77)

FC Salzburg
4-3-3
24
Alexander Schlager
70
Amar Dedic
22
Oumar Solet
31
Strahinja Pavlovic
3
Aleksa Terzic
27
Lucas Gourna-Douath
18
Mads Bidstrup
14
Maurits Kjaergaard
45
Nene Dorgeles
21
Peter Ratkov
11
Fernando
77
Aaron Sky Schwarz
9
Nicolas Binder
33
Till Sebastian Schumacher
14
Christopher Cvetko
20
Rico Benatelli
19
Andy Irving
2
Solomon Bonnah
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
8
Kosmas Gezos
13
Phillip Menzel

SK Austria Klagenfurt
3-5-2
Thay người | |||
61’ | Nene Dorgeles Sekou Koita | 60’ | Aaron Schwarz Anton Maglica |
73’ | Mads Bidstrup Forson Amankwah | 67’ | Andy Irving Max Besuschkow |
73’ | Petar Ratkov Roko Simic | 80’ | Kosmas Gezos Christopher Wernitznig |
73’ | Fernando Karim Konate | ||
90’ | Maurits Kjaergaard Mamady Diambou |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Horn | Marco Knaller | ||
Forson Amankwah | Nikola Doric | ||
Daouda Guindo | Ali Loune | ||
Roko Simic | Max Besuschkow | ||
Sekou Koita | Christopher Wernitznig | ||
Karim Konate | Jannik Robatsch | ||
Mamady Diambou | Anton Maglica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây FC Salzburg
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại