![]() Shunya Mori 17 | |
![]() Shunya Mori 43 | |
![]() Yuki Kusano (Thay: Yuki Omoto) 46 | |
![]() (Pen) Yuki Kusano 55 | |
![]() Kazuya Onohara (Thay: Shintaro Shimada) 64 | |
![]() Ryuhei Oishi (Thay: Sho Hiramatsu) 64 | |
![]() Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro) 71 | |
![]() Keita Tanaka (Thay: Makito Uehara) 71 | |
![]() Hayato Otani (Thay: Yohei Toyoda) 71 | |
![]() Kyohei Sugiura (Thay: Masamichi Hayashi) 71 | |
![]() Shinya Uehara (Thay: Koki Kiyotake) 80 | |
![]() Tomonobu Hiroi (Thay: Riku Matsuda) 81 | |
![]() Shunya Mori 82 | |
![]() Takashi Kanai (Thay: Katsuya Nakano) 87 |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa
số liệu thống kê

FC Ryukyu

Zweigen Kanazawa
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Zweigen Kanazawa
FC Ryukyu (3-4-2-1): Junto Taguchi (26), Yong-Jik Ri (9), Ryohei Okazaki (4), Keigo Numata (14), Makito Uehara (22), Yu Tomidokoro (10), Kazumasa Uesato (20), Yuki Omoto (15), Ren Ikeda (8), Katsuya Nakano (11), Koki Kiyotake (13)
Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Shunya Mori (16), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Yuto Nagamine (2), Sho Hiramatsu (17), Keita Fujimura (8), Hiroya Matsumoto (6), Shintaro Shimada (10), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

FC Ryukyu
3-4-2-1
26
Junto Taguchi
9
Yong-Jik Ri
4
Ryohei Okazaki
14
Keigo Numata
22
Makito Uehara
10
Yu Tomidokoro
20
Kazumasa Uesato
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
11
Katsuya Nakano
13
Koki Kiyotake
19
Yohei Toyoda
20
Masamichi Hayashi
10
Shintaro Shimada
6
Hiroya Matsumoto
8
Keita Fujimura
17
Sho Hiramatsu
2
Yuto Nagamine
39
Honoya Shoji
5
Riku Matsuda
16
Shunya Mori
1
Yuto Shirai

Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Yuki Omoto Yuki Kusano | 64’ | Sho Hiramatsu Ryuhei Oishi |
71’ | Makito Uehara Keita Tanaka | 64’ | Shintaro Shimada Kazuya Onohara |
71’ | Yu Tomidokoro Kazuto Takezawa | 71’ | Masamichi Hayashi Kyohei Sugiura |
80’ | Koki Kiyotake Shinya Uehara | 71’ | Yohei Toyoda Hayato Otani |
87’ | Katsuya Nakano Takashi Kanai | 81’ | Riku Matsuda Tomonobu Hiroi |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Carvajal | Motoaki Miura | ||
Takashi Kanai | Tomonobu Hiroi | ||
Keita Tanaka | Ryuhei Oishi | ||
Rio Omori | Kazuya Onohara | ||
Kazuto Takezawa | Shogo Rikiyasu | ||
Yuki Kusano | Kyohei Sugiura | ||
Shinya Uehara | Hayato Otani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại