Thứ Tư, 02/04/2025
Koki Kiyotake
28
Takaki Fukumitsu
40
Issei Takahashi
47
Takashi Kanai
76

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
JEF United Chiba
JEF United Chiba
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs JEF United Chiba

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Ren Ikeda (23), Koki Kiyotake (13), Shinya Uehara (21)

JEF United Chiba (3-4-1-2): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Issei Takahashi (32), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
26
Junto Taguchi
35
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
6
Koki Kazama
10
Yu Tomidokoro
8
Koya Kazama
23
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
21
Shinya Uehara
40
Solomon Sakuragawa
39
Tomoya Miki
10
Takayuki Funayama
25
Rui Sueyoshi
32
Issei Takahashi
4
Taishi Taguchi
16
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
17
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-1-2
Thay người
70’
Ren Ikeda
Shunsuke Motegi
80’
Rui Sueyoshi
Michihirio Yasuda
70’
Koki Kiyotake
Ramon
80’
Solomon Sakuragawa
Saldanha
77’
Shinya Uehara
Shingo Akamine
84’
Takaki Fukumitsu
Itsuki Oda
88’
Takashi Kanai
Yuya Torikai
84’
Takayuki Funayama
Yusuke Kobayashi
88’
Koki Kazama
Mizuki Ichimaru
Cầu thủ dự bị
Shingo Akamine
Ryota Suzuki
Danny Carvajal
Jun Okano
Yuya Torikai
Michihirio Yasuda
Ryoji Fukui
Itsuki Oda
Shunsuke Motegi
Yusuke Kobayashi
Ramon
Asahi Yada
Mizuki Ichimaru
Saldanha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/11 - 2021
26/02 - 2022
16/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X