![]() Soltmurad Bakaev 20 | |
![]() Soltmurad Bakaev (Kiến tạo: In-Beom Hwang) 35 | |
![]() Khoren Bayramyan (Kiến tạo: Denis Terentyev) 42 | |
![]() Nikolay Poyarkov 43 | |
![]() Dmitry Poloz 50 | |
![]() Pontus Almqvist (Kiến tạo: Khoren Bayramyan) 55 | |
![]() Filip Uremovic 56 | |
![]() Khvicha Kvaratskhelia 56 | |
![]() Bastos 58 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Danil Glebov) 65 | |
![]() Danil Glebov (Kiến tạo: Nikolai Komlichenko) 82 |
Thống kê trận đấu FC Rostov vs Rubin Kazan
số liệu thống kê

FC Rostov

Rubin Kazan
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rostov vs Rubin Kazan
FC Rostov (4-1-2-3): Sergey Pesyakov (30), Denis Terentyev (4), Bastos (16), Maksim Osipenko (55), Nikolay Poyarkov (71), Danil Glebov (15), Armin Gigovic (8), Khoren Bayramyan (19), Dmitry Poloz (7), Ali Sowe (22), Pontus Almqvist (11)
Rubin Kazan (4-1-2-3): Yuri Dyupin (22), Georgi Zotov (31), Montassar Talbi (3), Oliver Abildgaard (28), Filip Uremovic (5), In-Beom Hwang (6), Anders Dreyer (11), Sead Haksabanovic (99), Soltmurad Bakaev (7), Mikhail Kostyukov (14), Khvicha Kvaratskhelia (21)

FC Rostov
4-1-2-3
30
Sergey Pesyakov
4
Denis Terentyev
16
Bastos
55
Maksim Osipenko
71
Nikolay Poyarkov
15
Danil Glebov
8
Armin Gigovic
19
Khoren Bayramyan
7
Dmitry Poloz
22
Ali Sowe
11
Pontus Almqvist
21
Khvicha Kvaratskhelia
14
Mikhail Kostyukov
7
Soltmurad Bakaev
99
Sead Haksabanovic
11
Anders Dreyer
6
In-Beom Hwang
5
Filip Uremovic
28
Oliver Abildgaard
3
Montassar Talbi
31
Georgi Zotov
22
Yuri Dyupin

Rubin Kazan
4-1-2-3
Thay người | |||
21’ | Armin Gigovic Danila Sukhomlinov | 66’ | Mikhail Kostyukov German Onugkha |
71’ | Ali Sowe Nikolai Komlichenko | 78’ | Soltmurad Bakaev Leon Musaev |
78’ | Pontus Almqvist Kirill Folmer |
Cầu thủ dự bị | |||
Kirill Folmer | German Onugkha | ||
Kirill Shchetinin | Aleksandr Zuev | ||
Danila Sukhomlinov | Stepan Surikov | ||
Nikolai Komlichenko | Ivan Ignatyev | ||
Yegor Baburin | Leon Musaev | ||
Maxim Rudakov | Konstantin Nizhegorodov | ||
Andrey Langovich | Nikita Yanovich | ||
Viktor Melekhin | Artem Ismagilov | ||
Dennis Hadzikadunic |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Rostov
Giao hữu
Thành tích gần đây Rubin Kazan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại